Doanh thu bán hàng và CCDV
|
38,592,930
|
56,516,104
|
62,069,594
|
55,913,382
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
4,727,040
|
22,972,829
|
14,304,514
|
22,840,309
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
4,962,110
|
22,860,652
|
11,669,721
|
21,416,281
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,965,660
|
22,618,992
|
11,664,492
|
21,382,850
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,728,033,590
|
1,655,639,781
|
1,751,638,887
|
1,629,275,500
|
|