Thông tin giao dịch
TCL
Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (HOSE)
Tháng 11/2006 Xí nghiệp Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được thành lập theo Quyết Định 82/2006/QĐ – BQP. Tháng 3/2007 Công ty Cổ phần Đại lý GNVT Xếp dỡ Tân Cảng được Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu. Tháng 12/2009 Chính thức niêm yết 17 triệu cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM với mã TCL
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
35.00
-0.05 (-0.14%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35.05
-
Giá trần
37.5
-
Giá sàn
32.6
-
Giá mở cửa
34.85
-
Giá cao nhất
35.05
-
Giá thấp nhất
34.85
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-40,100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
1.4 (Tỷ)
-
Room còn lại
37.36
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
41.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
440,991,706
|
313,780,658
|
448,039,842
|
405,013,558
|
|
Giá vốn hàng bán
|
378,211,502
|
277,146,295
|
363,200,532
|
355,881,868
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
62,780,203
|
36,634,363
|
84,839,310
|
49,131,691
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,312,881
|
905,342
|
6,878,627
|
749,886
|
|
Lợi nhuận khác
|
556,061
|
|
-107,320
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
40,920,382
|
23,663,377
|
66,491,984
|
34,510,270
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
33,641,011
|
19,822,515
|
54,658,190
|
29,767,493
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
32,994,266
|
19,887,810
|
54,573,926
|
29,746,847
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
479,985,552
|
485,839,551
|
560,676,023
|
585,400,841
|
|
Tổng tài sản
|
942,545,562
|
949,877,831
|
1,018,667,067
|
1,040,288,374
|
|
Nợ ngắn hạn
|
291,132,598
|
283,897,489
|
383,148,336
|
379,237,557
|
|
Tổng nợ
|
344,425,637
|
336,906,721
|
432,532,713
|
428,621,933
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
598,119,926
|
612,971,110
|
586,134,354
|
611,666,440
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.