Thông tin giao dịch
TCM
Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (HOSE)
Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công tiền thân là Hãng Tái Thành Kỹ nghệ Dệt được thành lập năm - 1967. Tháng 08/1976 được chuyển thành Xí nghiệp quốc doanh với tên gọi Nhà máy Dệt Tái Thành, sau đó lần lượt được đổi tên thành Nhà máy Dệt Thành Công, Công ty Dệt Thành Công. Năm 2000 đổi tên thành Công Ty Dệt May Thành Công. Tháng 07/2006, chuyển đổi hình thức hoạt động thành Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
48.35
0.15 (0.31%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
48.2
-
Giá trần
51.5
-
Giá sàn
44.85
-
Giá mở cửa
48.35
-
Giá cao nhất
48.7
-
Giá thấp nhất
47.95
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-7,500
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.36 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.06
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,982,497
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
816,182,422
|
934,393,522
|
846,919,869
|
1,104,608,304
|
|
Giá vốn hàng bán
|
685,254,948
|
776,911,533
|
693,970,996
|
-936,638,309
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
129,345,912
|
157,236,886
|
152,740,794
|
167,969,995
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-12,846,015
|
5,554,983
|
15,253,252
|
38,553,793
|
|
Lợi nhuận khác
|
671,264
|
-57,349
|
2,531,279
|
15,300,601
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
33,642,079
|
78,708,908
|
91,223,214
|
102,169,154
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
22,360,725
|
62,621,263
|
72,299,128
|
81,497,372
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
21,718,419
|
62,169,419
|
71,430,294
|
81,090,329
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,130,754,199
|
2,108,472,737
|
2,382,820,251
|
2,538,546,482
|
|
Tổng tài sản
|
3,279,364,385
|
3,234,603,808
|
3,692,314,894
|
3,758,710,476
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,173,414,840
|
1,061,587,132
|
1,486,050,289
|
1,471,870,358
|
|
Tổng nợ
|
1,269,227,733
|
1,161,845,892
|
1,563,723,920
|
1,548,622,131
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,010,136,652
|
2,072,757,915
|
2,128,590,974
|
2,210,088,345
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.