Doanh thu bán hàng và CCDV
|
615,779,074
|
392,434,494
|
400,922,740
|
225,389,991
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,857,489
|
17,146,551
|
18,319,032
|
12,324,668
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,069,285
|
1,050,550
|
2,108,522
|
77,434
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
482,265
|
1,050,550
|
899,308
|
77,434
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
394,685,923
|
451,201,675
|
444,421,430
|
425,315,151
|
|