MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDG

 Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global - TDG
Công ty Cổ phần Dầu khí Thái Dương thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số số 2003000152 do Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bắc Giang cấp lần đầu ngày 13 tháng 7 năm 2005 với số vốn điều lệ là 2.000.000.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, chiết nạp đóng bình gas; mua bán khí đốt hóa lỏng; dịch vụ sang nạp bình gas; sản xuất nước uống tinh khiết; mua bán vỏ bình, bồn chứa gas; và một số sản phẩm phụ khác.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
3.62
  -0.04 (-1.09%)
Khối lượng
10,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.66
  • Giá trần
    3.91
  • Giá sàn
    3.41
  • Giá mở cửa
    3.55
  • Giá cao nhất
    3.66
  • Giá thấp nhất
    3.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 01/12/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/03/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    27.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.48
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,410
  • KLCP đang niêm yết:
    19,369,172
  • KLCP đang lưu hành:
    23,242,732
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    84.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 615,779,074 392,434,494 400,922,740 225,389,991
Giá vốn hàng bán 596,921,585 375,287,944 382,603,708 213,065,323
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,857,489 17,146,551 18,319,032 12,324,668
Lợi nhuận tài chính -6,224,582 -6,543,979 -6,552,370 -5,984,549
Lợi nhuận khác -854,603 -2,808,996 1,918,197
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,069,285 1,050,550 2,108,522 77,434
Lợi nhuận sau thuế 482,265 1,050,550 899,308 77,434
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 482,265 1,050,550 899,308 77,434
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 394,685,923 451,201,675 444,421,430 425,315,151
Tổng tài sản 654,285,423 702,368,624 687,155,828 786,665,095
Nợ ngắn hạn 371,899,030 419,740,554 403,684,603 403,032,820
Tổng nợ 416,428,026 463,460,676 447,348,572 546,780,405
Vốn chủ sở hữu 237,857,397 238,907,948 239,807,256 239,884,690
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.