Doanh thu bán hàng và CCDV
|
261,803,758
|
194,897,695
|
315,289,877
|
220,271,066
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,128,514
|
3,837,141
|
1,100,774
|
2,561,163
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,774,656
|
4,154,428
|
1,643,413
|
880,838
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,596,122
|
2,883,231
|
497,237
|
736,543
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
585,946,729
|
464,734,728
|
450,157,224
|
655,579,453
|
|