MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)

CTCP Tập đoàn TNT - TNT Group
Tiền thân của Công ty Cổ phần Tài nguyên là Công ty TNHH Dương Quân được thành lập ngày 24/02/2006, với vốn điều lệ ban đầu là 3,6 tỷ đồng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102024446 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 24/02/2006. Ngày 25/8/2006, Công ty TNHH Dương Quân được đổi tên thành Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư Tài Nguyên. Ngày 18/6/2008 đổi tên thành Công ty Cổ phần Tài Nguyên.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
4.25
  -0.03 (-0.7%)
Khối lượng
60,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.28
  • Giá trần
    4.57
  • Giá sàn
    3.99
  • Giá mở cửa
    4.23
  • Giá cao nhất
    4.3
  • Giá thấp nhất
    4.18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    13.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.32
  •        P/B:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    71,430
  • KLCP đang niêm yết:
    51,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    51,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    216.75
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 261,803,758 194,897,695 315,289,877 220,271,066
Giá vốn hàng bán 252,675,243 191,060,554 314,189,103 217,709,903
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,128,514 3,837,141 1,100,774 2,561,163
Lợi nhuận tài chính 8,529,974 1,421,091 -4,624,228 -237,734
Lợi nhuận khác 27,930 -38,036 -84,347
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,774,656 4,154,428 1,643,413 880,838
Lợi nhuận sau thuế 11,596,122 3,323,542 508,853 656,869
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,596,122 2,883,231 497,237 736,543
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 585,946,729 464,734,728 450,157,224 655,579,453
Tổng tài sản 1,608,824,380 1,594,170,919 1,615,969,678 1,483,318,136
Nợ ngắn hạn 85,243,498 39,874,210 300,334,198 232,868,349
Tổng nợ 927,032,981 912,794,075 933,689,198 800,380,885
Vốn chủ sở hữu 681,791,399 681,376,844 682,280,480 682,937,251
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.