Doanh thu bán hàng và CCDV
|
153,550,514
|
144,736,865
|
193,537,384
|
227,042,604
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
78,484,165
|
81,552,890
|
113,348,722
|
142,447,695
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,243,337
|
38,173,596
|
68,116,866
|
98,969,817
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,849,477
|
35,368,921
|
63,764,055
|
94,987,239
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
196,588,132
|
212,272,354
|
286,451,681
|
304,532,838
|
|