MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng Khoán Thiên Việt - TVS
Được thành lập theo Luật Chứng khoán và những quy định có liên quan về chứng khoán, giao dịch chứng khoán tại Việt Nam. TVS có trụ sở chính tại Hà Nội và chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh. Vốn pháp định: 430 tỷ đồng.Ngày giao dịch đầu tiên tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Thành phố Hà Nội: 05-02-2007. Ngày giao dịch đầu tiên tại Sở giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh: 09-02-2007
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
19.55
  -0.4 (-2.01%)
Khối lượng
100,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.95
  • Giá trần
    21.3
  • Giá sàn
    18.6
  • Giá mở cửa
    19.9
  • Giá cao nhất
    20.1
  • Giá thấp nhất
    19.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    4,300
  • GT Mua
    0.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.01 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/03/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.8%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.8%
- 04/01/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/10/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1.6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.4%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/10/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 04/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12.48%
- 30/08/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 02/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,654.48
  •        P/E :
    11.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.58
  •        P/B:
    1.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    108,380
  • KLCP đang niêm yết:
    166,995,274
  • KLCP đang lưu hành:
    166,995,274
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,264.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 347,096,020 371,994,081 325,364,026 162,300,349
Lợi nhuận tài chính -150,737,310 -169,763,201 -147,364,021 -43,796,920
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 29,117,440 131,228,779 22,540,442 43,671,693
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 25,349,920 101,725,216 26,159,138 35,620,262
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,270,200 101,479,893 26,203,126 35,620,262
Lợi nhuận khác -890 927,046 -220,245 -146,854
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,575,344,840 12,553,181,993 6,268,675,562 6,327,315,358
Tổng tài sản 13,529,106,410 14,731,060,291 6,448,667,635 6,507,441,346
Nợ ngắn hạn 11,275,423,630 12,357,267,651 4,253,745,783 4,454,381,351
Tổng nợ 11,473,690,370 12,571,254,019 4,268,158,312 4,473,606,655
Vốn chủ sở hữu 2,055,416,040 2,159,806,271 2,180,509,323 2,033,834,691
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.