Doanh thu bán hàng và CCDV
|
58,717,919
|
92,186,700
|
58,911,235
|
31,105,477
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,517,275
|
3,372,397
|
-1,266,315
|
-4,564
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-14,938,472
|
-84,534,885
|
-13,269,658
|
-139,812,732
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-14,938,472
|
-84,534,885
|
-13,269,658
|
-139,812,732
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
354,589,061
|
290,239,519
|
290,940,764
|
200,166,504
|
|