Thông tin giao dịch
FCS
Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
Năm 1980, Công ty được thành lập với tên gọi " Công ty kinh doanh Lương thực" trực thuộc Sở Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh. Kể từ thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần đến nay, Công ty không có sự thay đổi về đầu tư chủ sở hữu,do đó mức vốn điều lệ được giữ nguyên là 294.500.000.000 đồng.Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh lương thực, thực phẩm và công nghệ phẩm; Thu mua, chế biến và xuất khẩu mặt hàng gạo các loại; Kinh doanh xăng dầu.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
7.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
7.5
-
Giá trần
8.6
-
Giá sàn
6.4
-
Giá mở cửa
7.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,450,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
98,302,335
|
106,334,688
|
106,377,228
|
92,206,103
|
|
Giá vốn hàng bán
|
81,435,746
|
88,707,600
|
89,732,051
|
76,244,351
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,866,589
|
17,627,089
|
16,645,177
|
15,961,752
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
130,797
|
-379,606
|
266,180
|
113,987
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,269,283
|
143,550
|
480,335
|
369,164
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
253,554
|
276,403
|
-267,874
|
-760,208
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
253,554
|
276,403
|
-267,874
|
-760,208
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
253,554
|
276,403
|
-267,874
|
-760,208
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
38,715,239
|
71,704,284
|
56,072,584
|
59,479,755
|
|
Tổng tài sản
|
720,208,189
|
750,423,970
|
732,039,678
|
732,960,278
|
|
Nợ ngắn hạn
|
89,664,781
|
119,754,159
|
101,637,740
|
103,318,549
|
|
Tổng nợ
|
657,918,136
|
687,857,514
|
669,741,095
|
671,421,904
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
62,290,053
|
62,566,456
|
62,298,582
|
61,538,374
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.