|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,626,827,808
|
1,123,822,187
|
1,387,540,226
|
1,137,011,995
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
229,500,293
|
290,477,203
|
342,523,737
|
263,908,864
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
118,641,394
|
140,994,853
|
210,296,786
|
26,425,998
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
108,287,569
|
132,447,048
|
194,643,122
|
20,640,705
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,130,333,277
|
4,032,596,048
|
3,499,668,216
|
3,810,797,618
|
|