Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,292,083,924
|
1,226,080,757
|
1,313,813,843
|
1,626,827,808
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
171,797,673
|
173,628,008
|
222,790,479
|
229,500,293
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
138,484,684
|
67,320,751
|
67,481,887
|
118,641,394
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
119,523,557
|
34,129,592
|
60,366,065
|
108,287,569
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,296,896,304
|
3,531,499,570
|
3,080,285,847
|
3,130,333,277
|
|