MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)

CTCP Cấp nước Chợ Lớn - CHOLON WASUCO - CLW
Công ty Cổ phần cấp nước Chợ Lớn trước kia là Chi nhánh cấp nước Chợ Lớn trực thuộc Công ty cấp nước Thành phố Hồ Chí Minh (nay là Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn), được thành lập theo quyết định số 202/QĐ-TCNSTL ngày 31/07/1991 của Sở Giao thông Công chánh Thành phố Hồ Chí Minh.Ngày 16/01/2007 Công ty cổ phần cấp nước Chợ Lớn được Sở Kế hoạch & Đầu tư TP.HCM cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103005924 ngày 16/01/2007. Từ ngày 01/02/2007 Công ty cổ phần cấp nước Chợ Lớn chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
43.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    43.3
  • Giá trần
    46.3
  • Giá sàn
    40.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    43.3
  • Giá thấp nhất
    43.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.04
  •        P/E :
    10.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.63
  •        P/B:
    2.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    13,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    562.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 326,710,050 321,764,783 321,764,783 317,827,819
Giá vốn hàng bán 270,759,502 274,168,391 274,168,391 274,516,307
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 55,824,285 47,433,979 47,433,979 43,193,722
Lợi nhuận tài chính -406,109 1,054,547 1,054,547 1,080,738
Lợi nhuận khác 39,332 193,067 193,067 55,257
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,684,446 17,614,873 17,614,873 3,913,856
Lợi nhuận sau thuế 21,316,957 14,061,299 14,061,299 3,065,664
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,316,957 14,061,299 14,061,299 3,065,664
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 289,234,608 293,370,685 293,370,685 261,568,659
Tổng tài sản 551,996,669 571,068,839 571,068,839 569,414,730
Nợ ngắn hạn 218,387,080 248,632,262 248,632,262 233,937,779
Tổng nợ 302,029,447 326,837,989 326,837,989 314,247,046
Vốn chủ sở hữu 249,967,223 244,230,850 244,230,850 255,167,684
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.