|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
125,010,247
|
131,570,035
|
139,687,118
|
97,196,159
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
17,373,871
|
20,560,544
|
37,389,810
|
23,304,382
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,074,165
|
14,257,926
|
28,464,448
|
16,229,414
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,034,660
|
13,321,415
|
24,192,209
|
14,498,334
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
598,133,214
|
610,683,509
|
720,240,708
|
703,672,899
|
|