MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CRC

 Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam - CRC
Công ty cổ phần Create Capital Việt Nam tiền thân là Công ty TNHH Create Capital Việt Nam được thành lập trên cơ sở Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105087537 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp làn đầu ngày 29/12/2010 với số vốn điều lệ là 10 tỷ đồng
Cập nhật:
09:55 T6, 28/03/2025
7.50
  -0.04 (-0.53%)
Khối lượng
86,800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7.54
  • Giá trần
    8.06
  • Giá sàn
    7.02
  • Giá mở cửa
    7.68
  • Giá cao nhất
    7.68
  • Giá thấp nhất
    7.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/02/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.08
  •        P/E :
    6.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.64
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    307,880
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    450.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 72,491,025 149,430,965 100,098,398 125,010,247
Giá vốn hàng bán 57,373,964 127,773,221 80,898,833 107,636,376
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,117,061 21,657,744 19,199,565 17,373,871
Lợi nhuận tài chính -2,522,607 -4,990,035 -6,181,614 -3,215,009
Lợi nhuận khác -19,271 23,050,441 -2,055 -4,212
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,488,662 35,663,411 9,684,634 12,074,165
Lợi nhuận sau thuế 10,371,175 35,436,396 9,465,667 11,858,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,117,163 34,562,692 8,956,639 11,034,660
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 253,417,392 570,883,343 578,282,978 598,133,214
Tổng tài sản 645,566,877 1,244,595,718 1,241,493,596 1,212,959,470
Nợ ngắn hạn 163,164,727 280,738,462 280,057,477 257,864,694
Tổng nợ 232,983,254 442,606,400 429,752,103 394,706,464
Vốn chủ sở hữu 412,583,623 801,989,318 811,741,493 818,253,006
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.