Doanh thu bán hàng và CCDV
|
72,491,025
|
149,430,965
|
100,098,398
|
125,010,247
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,117,061
|
21,657,744
|
19,199,565
|
17,373,871
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,488,662
|
35,663,411
|
9,684,634
|
12,074,165
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,117,163
|
34,562,692
|
8,956,639
|
11,034,660
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
253,417,392
|
570,883,343
|
578,282,978
|
598,133,214
|
|