MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CRC

 Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam - CRC>
Công ty cổ phần Create Capital Việt Nam tiền thân là Công ty TNHH Create Capital Việt Nam được thành lập trên cơ sở Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105087537 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp làn đầu ngày 29/12/2010 với số vốn điều lệ là 10 tỷ đồng
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 29/02/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.71
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,059,480
  • KLCP đang niêm yết:
    68,399,924
  • KLCP đang lưu hành:
    68,399,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 125,010,247 131,570,035 139,687,118 97,196,159
Giá vốn hàng bán 107,636,376 111,009,492 102,297,308 73,891,777
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,373,871 20,560,544 37,389,810 23,304,382
Lợi nhuận tài chính -3,215,009 -4,306,951 -6,156,638 -5,281,855
Lợi nhuận khác -4,212 -9,134 -27,102 1,001
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,074,165 14,257,926 28,464,448 16,229,414
Lợi nhuận sau thuế 11,858,236 14,045,962 27,015,904 15,826,080
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,034,660 13,321,415 24,192,209 14,498,334
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 598,133,214 610,683,509 720,240,708 703,672,899
Tổng tài sản 1,212,959,470 1,217,809,326 1,319,281,957 1,295,007,676
Nợ ngắn hạn 257,864,694 260,313,476 347,979,596 334,698,836
Tổng nợ 394,706,464 384,386,847 462,805,873 432,794,517
Vốn chủ sở hữu 818,253,006 833,422,479 856,476,085 862,213,159
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.