MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO - CTI
Ngày 03/05/2000, Công ty TNHH Cường Thuận chính thức hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 4,6 tỷ đồng. Ngày 19/09/2007, Công ty đã chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4703000423 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Đồng Nai cấp. Với số vốn điều lệ đăng ký 104,6 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
21.55
  0.2 (0.94%)
Khối lượng
878,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.35
  • Giá trần
    22.8
  • Giá sàn
    19.9
  • Giá mở cửa
    21.25
  • Giá cao nhất
    21.85
  • Giá thấp nhất
    21.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -43,600
  • GT Mua
    0.23 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.18 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/06/2017: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 26/05/2017: Phát hành riêng lẻ 18,000,000
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2016: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 110%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.04
  •        P/E :
    10.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.87
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    960,700
  • KLCP đang niêm yết:
    62,999,997
  • KLCP đang lưu hành:
    54,799,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,180.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 257,338,250 254,362,454 273,429,610 331,386,767
Giá vốn hàng bán 145,540,478 153,905,321 168,422,465 219,059,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 111,797,772 100,457,133 105,007,145 112,326,888
Lợi nhuận tài chính -50,268,881 -45,506,116 -36,530,718 -52,081,589
Lợi nhuận khác 5,202 -97,947 -259,844 -89,689
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,220,962 29,021,528 41,164,257 28,772,032
Lợi nhuận sau thuế 31,825,108 25,235,946 37,376,865 26,220,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,186,120 25,235,946 33,328,998 24,932,630
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 438,141,066 555,499,214 508,226,188 502,767,742
Tổng tài sản 4,568,501,551 4,556,833,488 4,584,401,410 4,591,975,946
Nợ ngắn hạn 608,920,927 613,629,768 670,415,676 824,848,234
Tổng nợ 3,126,441,397 3,090,099,964 3,080,281,713 3,061,636,229
Vốn chủ sở hữu 1,442,060,154 1,466,733,524 1,504,119,697 1,530,339,717
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.