Thông tin giao dịch
CTI
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)
Ngày 03/05/2000, Công ty TNHH Cường Thuận chính thức hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 4,6 tỷ đồng. Ngày 19/09/2007, Công ty đã chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4703000423 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Đồng Nai cấp. Với số vốn điều lệ đăng ký 104,6 tỷ đồng.
Cập nhật:
11:30 T5, 17/04/2025
19.20
0.4 (2.13%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
18.8
-
Giá trần
20.1
-
Giá sàn
17.5
-
Giá mở cửa
18.4
-
Giá cao nhất
19.2
-
Giá thấp nhất
18.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
14300
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.27 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
257,338,250
|
254,362,454
|
273,429,610
|
331,386,767
|
|
Giá vốn hàng bán
|
145,540,478
|
153,905,321
|
168,422,465
|
219,059,879
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
111,797,772
|
100,457,133
|
105,007,145
|
112,326,888
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-50,268,881
|
-45,506,116
|
-36,530,718
|
-52,081,589
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,202
|
-97,947
|
-259,844
|
-89,689
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
35,220,962
|
29,021,528
|
41,164,257
|
28,772,032
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
31,825,108
|
25,235,946
|
37,376,865
|
26,220,020
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
28,186,120
|
25,235,946
|
33,328,998
|
24,932,630
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
438,141,066
|
555,499,214
|
508,226,188
|
502,767,742
|
|
Tổng tài sản
|
4,568,501,551
|
4,556,833,488
|
4,584,401,410
|
4,591,975,946
|
|
Nợ ngắn hạn
|
608,920,927
|
613,629,768
|
670,415,676
|
824,848,234
|
|
Tổng nợ
|
3,126,441,397
|
3,090,099,964
|
3,080,281,713
|
3,061,636,229
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,442,060,154
|
1,466,733,524
|
1,504,119,697
|
1,530,339,717
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
|
|
1.19 |
1.47 |
-0.11 |
1.34 |
|
|
23.12 |
21.42 |
19.92 |
21.94 |
|
|
19.24 |
10.54 |
-245 |
11.49 |
|
|
1.78 |
2.14 |
-0.09 |
1.69 |
|
|
5.52 |
7.19 |
-0.34 |
5.42 |
|
|
46.2 |
30.6 |
35.38 |
9.39 |
|
|
46.2 |
30.6 |
35.38 |
50.45 |
|
|
67.82 |
70.23 |
73.61 |
68.78 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.