MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSC

 Công ty Cổ phần Chứng khoán DSC (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Chứng khoán DSC - DSC>
Công ty Cổ phần Chứng khoán DSC (DSC - Upcom) được thành lập vào Tháng 12/2006, Hội sở chính tại số 80 Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội, Vốn điều lệ: 1.000 tỷ đồng. Sở hữu đội ngũ hơn 100 nhân sự nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, chứng khoán, đầu tư, DSC đã và đang tiếp tục mở rộng quy mô mạng lưới chi nhánh giao dịch và hoạt động kinh doanh trên toàn quốc
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/01/1900
Với Khối lượng (cp):6,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.9
Ngày giao dịch cuối cùng:13/10/2024
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/10/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 17.25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 05/07/2023: Phát hành cho CBCNV 4,883,700
- 31/05/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 18/08/2021: Phát hành riêng lẻ 94,000,000
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.68
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.57
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    48,780
  • KLCP đang niêm yết:
    239,661,453
  • KLCP đang lưu hành:
    275,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 131,189,002 126,845,544 126,845,544 259,696,363
Lợi nhuận tài chính -27,709,203 -30,106,936 -30,106,936 -40,337,680
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 67,241,176 55,742,316 55,742,316 168,146,928
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 53,747,294 44,712,716 44,712,716 134,246,532
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,747,294 44,712,716 44,712,716 134,246,532
Lợi nhuận khác 861 14,430 14,430 -711,757
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,315,283,411 5,824,056,545 5,824,056,545 6,203,672,800
Tổng tài sản 5,352,052,403 5,858,192,439 5,858,192,439 6,237,400,294
Nợ ngắn hạn 2,898,948,312 3,359,202,365 3,359,202,365 3,606,415,092
Tổng nợ 2,900,026,450 3,361,453,770 3,361,453,770 3,606,415,092
Vốn chủ sở hữu 2,452,025,953 2,496,738,669 2,496,738,669 2,630,985,201
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.