|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
49,207,777
|
41,244,964
|
62,373,339
|
51,863,882
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,977,882
|
2,287,384
|
6,074,748
|
4,420,651
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,907,461
|
33,100
|
425,080
|
218,938
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,907,461
|
33,100
|
425,080
|
218,938
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
115,226,227
|
113,108,595
|
117,911,638
|
124,686,057
|
|