MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GTA

 Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An - GTA>
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An tiền thân là doanh nghiệp cổ phần 100% vốn Nhà nước do 10 doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng công ty Cao su Việt Nam (nay là Tập đoàn công nghiệp Cao su Việt Nam) góp vốn thành lập từ tháng 01 năm 2002. Được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 4603000035 ngày 24 tháng 12 năm 2001. Ngày 23 tháng 07 năm 2007,chính thức niêm yết tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Tp.HCM với mã GTA
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,407,750
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.45
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.96
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    300
  • KLCP đang niêm yết:
    10,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,830,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 59,355,610 62,869,276 49,894,721 79,158,726
Giá vốn hàng bán 52,730,003 43,577,593 72,476,754
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,625,607 62,869,276 6,317,128 6,681,972
Lợi nhuận tài chính 2,177,331 1,897,739 2,273,597 821,932
Lợi nhuận khác 404,237 262,878 -63,764 588,749
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,135,182 58,066,644 1,631,869 2,298,878
Lợi nhuận sau thuế 2,501,984 57,729,235 1,279,896 1,851,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,501,984 57,729,235 1,279,896 1,851,559
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 286,242,338 387,803,077 354,448,830 269,640,650
Tổng tài sản 319,677,906 419,819,585 384,711,153 298,770,099
Nợ ngắn hạn 158,664,446 257,525,075 219,336,747 140,074,951
Tổng nợ 158,664,446 257,525,075 221,136,747 141,874,951
Vốn chủ sở hữu 161,013,460 162,294,511 163,574,406 156,895,148
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.