MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1288.56 10.42 0.82%

GTGD: 17,496.403 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1127012801290

HNX: 237.79 1.95 0.83%

GTGD: 1,194.047 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1234236238

Thông tin giao dịch

HAX

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh - HAXACO - HAX
Công ty cổ phần dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (Haxaco) là Nhà phân phối ủy quyền đầu tiên của Mercedes-Benz tại Việt Nam. Haxaco đáp ứng đủ mọi tiêu chuẩn quốc tế khắt khe của một Autohaus về bán hàng và hậu mãi. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành phân phối xe sang, Haxaco đi đầu về chất lượng dịch vụ và sản lượng xe bán toàn quốc. Qua một thời gian dài phát triển và đầu tư, Haxaco sở hữu mạng lưới chi nhánh trải rộng trên toàn quốc, chuyên kinh doanh và sửa chữa các dòng xe Mercedes-Benz bao gồm: Mercedes-Benz Haxaco Điện Biên Phủ, Mercedes-Benz Haxaco Võ Văn Kiệt, Mercedes-Benz Haxaco Láng Hạ, Mercedes-Benz Haxaco Kim Giang, Haxaco Cần Thơ. Hệ thống các công ty con PTM và Mitaco cũng đang phân phối dòng xe MG thương hiệu đến từ Anh Quốc tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh và vận hành dịch vụ cho thuê xe sang Mercedes-Benz tới các công ty nước ngoài và khách sạn 5 sao tại Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T4, 19/02/2025
16.85
  0.3 (1.81%)
Khối lượng
617,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.55
  • Giá trần
    17.7
  • Giá sàn
    15.4
  • Giá mở cửa
    16.55
  • Giá cao nhất
    16.85
  • Giá thấp nhất
    16.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    104,600
  • GT Mua
    1.93 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.18 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,625,730
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/05/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/10/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/02/2023: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 17/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/07/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/04/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 16/09/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    14.49
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.20
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    574,030
  • KLCP đang niêm yết:
    107,439,681
  • KLCP đang lưu hành:
    107,439,681
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,810.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,037,662,498 1,122,603,206 1,535,605,593 1,817,416,047
Giá vốn hàng bán 942,209,901 1,026,413,242 1,361,418,391 1,671,322,704
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,452,597 96,189,964 174,187,202 146,093,343
Lợi nhuận tài chính -4,942,984 -4,712,246 -4,914,098 -7,531,237
Lợi nhuận khác 9,098,761 8,741,555 26,538,018 35,987,248
Tổng lợi nhuận trước thuế 40,923,787 28,412,743 113,244,177 75,775,800
Lợi nhuận sau thuế 31,762,002 21,987,287 90,288,174 59,532,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,241,237 7,500,896 61,552,706 33,678,385
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,209,989,063 1,086,142,495 1,572,019,281 1,315,736,137
Tổng tài sản 2,102,538,208 1,995,474,701 165,830,331 2,407,138,179
Nợ ngắn hạn 867,420,480 769,941,612 1,148,104,579 915,856,946
Tổng nợ 868,772,314 770,608,698 1,148,651,665 916,398,628
Vốn chủ sở hữu 1,233,765,894 1,224,866,003 1,353,797,138 1,490,739,551
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2024 Năm 2024 Năm 2024 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
211.43 211.43 211.43 211.43
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %15 %30 %45 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k7.5 %9 %10.5 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %250 %500 %750 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.