MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HCD

 Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (HOSE)

CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD tiền thân là Công ty Cổ phần Luyện kim HCD, có trụ sở chính tại tỉnh Hải Dương. Công ty được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 0800940115 do Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương cấp lần đầu ngày 06 tháng 12 năm 2011, với số vốn điều lệ 45 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 14/04/2025
6.94
  0 (0%)
Khối lượng
67,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.94
  • Giá trần
    7.42
  • Giá sàn
    6.46
  • Giá mở cửa
    6.94
  • Giá cao nhất
    6.94
  • Giá thấp nhất
    6.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
- 17/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.36
  •        P/E :
    5.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.05
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    176,590
  • KLCP đang niêm yết:
    36,958,816
  • KLCP đang lưu hành:
    36,958,816
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    256.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 192,781,379 225,797,344 248,566,016 202,125,622
Giá vốn hàng bán 172,584,217 212,121,770 237,639,786 191,688,610
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,197,162 13,675,574 10,926,230 10,437,012
Lợi nhuận tài chính -2,266,496 -1,593,742 -230,184 -2,825,637
Lợi nhuận khác 1 501,383
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,886,192 10,870,304 10,247,765 6,480,132
Lợi nhuận sau thuế 14,267,731 8,417,151 8,298,489 5,157,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,267,731 8,417,151 8,298,489 5,157,535
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 577,766,814 613,434,039 638,823,459 616,753,512
Tổng tài sản 777,266,100 808,792,380 830,307,015 819,900,493
Nợ ngắn hạn 311,344,162 334,453,292 353,301,552 337,737,495
Tổng nợ 311,344,162 334,453,292 353,301,552 337,737,495
Vốn chủ sở hữu 465,921,938 474,339,089 477,005,463 482,162,998
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.05 1.75 1.4 0.82
12.63 13.9 12.22 13.04
52.8 7.86 5.5 10.98
0.31 8.5 6.66 3.72
0.42 12.56 11.48 6.27
2.94 8.06 5.68 3.47
2.94 8.06 7.58 6.22
26.32 32.3 41.98 40.66
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403006009000.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003002 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401002003000 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24030060090038 %40 %42 %44 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.