Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,268,096,999
|
24,858,737,877
|
26,830,084,555
|
26,829,456,153
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,084,957,094
|
2,713,290,880
|
2,744,473,914
|
4,377,343,380
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,528,277,128
|
1,146,175,640
|
975,076,681
|
1,146,721,665
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,334,445,056
|
933,820,504
|
767,870,690
|
921,280,736
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
14,716,410,963
|
16,329,961,923
|
16,372,799,308
|
17,462,288,141
|
|