|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
131,796,616
|
122,841,808
|
132,553,995
|
145,227,122
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
47,642,232
|
54,733,691
|
50,635,446
|
57,806,212
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
35,490,696
|
38,292,451
|
34,758,846
|
38,300,375
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
28,327,404
|
28,544,947
|
26,316,996
|
29,129,356
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
368,836,155
|
407,474,707
|
710,804,095
|
515,037,988
|
|