Thông tin giao dịch
ILB
Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình (HOSE)
Tân Cảng Sài Gòn được thành lập ngày 15/03/1989 theo quyết định 41/QĐ-BQP của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng. Từ tháng 12/2006, Công ty chuyển đổi sang hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con. Ngày 09/02/2010, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng đã ký Quyết định số 418/QĐ-BQP chuyển Công ty Tân Cảng Sài Gòn thành Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn.
Cập nhật:
11:29 T5, 24/04/2025
27.85
-0.05 (-0.18%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
27.9
-
Giá trần
29.85
-
Giá sàn
25.95
-
Giá mở cửa
27.9
-
Giá cao nhất
27.9
-
Giá thấp nhất
27.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
300
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
24,502,245
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
113,769,569
|
118,317,999
|
129,022,658
|
131,796,616
|
|
Giá vốn hàng bán
|
66,406,352
|
73,767,467
|
76,877,495
|
84,154,384
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
47,363,217
|
44,550,532
|
52,145,163
|
47,642,232
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,459,001
|
-1,256,600
|
-7,332,061
|
29,000
|
|
Lợi nhuận khác
|
-100,903
|
-60,014
|
1,151,690
|
-290,928
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
33,321,167
|
23,716,239
|
36,448,965
|
35,490,696
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
26,636,753
|
19,117,274
|
29,146,167
|
28,327,404
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,827,969
|
19,117,274
|
29,146,167
|
28,327,404
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
364,920,251
|
372,502,726
|
395,060,573
|
368,836,155
|
|
Tổng tài sản
|
1,599,982,872
|
1,586,408,635
|
1,587,600,658
|
1,587,216,938
|
|
Nợ ngắn hạn
|
432,477,961
|
470,924,018
|
455,165,131
|
474,665,334
|
|
Tổng nợ
|
1,036,036,190
|
1,064,115,920
|
1,045,492,071
|
1,012,098,889
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
563,946,682
|
522,292,715
|
542,108,587
|
575,118,049
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.