Doanh thu bán hàng và CCDV
|
118,317,999
|
129,022,658
|
131,796,616
|
122,841,808
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
44,550,532
|
52,145,163
|
47,642,232
|
54,733,691
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
23,716,239
|
36,448,965
|
35,490,696
|
38,292,451
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,117,274
|
29,146,167
|
28,327,404
|
28,544,947
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
372,502,726
|
395,060,573
|
368,836,155
|
407,474,707
|
|