Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
KPF
Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 03/01/2025 của HSX
Công ty cổ phần Đầu tư tài chính Hoàng Minh tiền thân là Công ty cổ phần Tư vấn dự án quốc tế KPF. Khởi đầu từ một Công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực tư vấn từ tháng 6/2009, KPF lần lượt mở rộng sang các lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng và sản xuất (2010), đầu tư xây dựng và nông nghiệp (2012), đầu tư tài chính và bất động sản (2015). Ngày 02/3/2016, KPF chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam với mã chứng khoán KPF.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Chuyển CP sang diện đình chỉ giao dịch từ 26.2.2025
Cập nhật:
15:15 T4, 21/05/2025
0.00
-1.21 (-100%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
1.21
Giá trần
1.45
Giá sàn
0.97
Giá mở cửa
0
Giá cao nhất
0
Giá thấp nhất
0
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
24/12/2021
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
-
22/02/2021
: Phát hành riêng lẻ 2,113,500
-
19/01/2021
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
-
30/05/2019
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
-
27/09/2018
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
-
23/11/2016
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
-4.55
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
-4.55
P/E :
0.00
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
8.47
P/B:
0.00
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
60,867,241
KLCP đang lưu hành:
60,867,241
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
KPF: Miễn nhiệm bà Lê Thị Mộng Đào - Tổng Giám đốc từ 20.5.2025
(15/05/2025 00:00)
KPF: Xin gia hạn thời gian nộp BCTC năm 2024 kiểm toán và báo cáo bán niên 2024
(13/05/2025 00:00)
KPF: Quyết định về việc chuyển cổ phiếu từ diện cảnh báo sang diện kiểm soát
(09/05/2025 00:00)
KPF: Thông báo về việc chuyển cổ phiếu từ diện cảnh báo sang diện kiểm soát
(09/05/2025 00:00)
KPF: Nhắc nhở chậm CBTT Báo cáo thường niên năm 2024 (lần 2)
(06/05/2025 00:00)
KPF: 16.5.2025, ngày GDKHQ tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025
(06/05/2025 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 2- 2024
Quý 3- 2024
Quý 4- 2024
Quý 1- 2025
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính
8,470,963
-318,335
8,442,589
-12,526
Lợi nhuận khác
-74,207
-300,000
-1,102,896
-217,335
Tổng lợi nhuận trước thuế
-281,979,084
-1,619,329
6,583,058
-50,076
Lợi nhuận sau thuế
-281,979,084
-1,619,329
6,603,840
-50,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
-281,979,084
-1,619,329
6,603,840
-50,076
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
42,232,700
41,554,142
50,162,623
50,515,902
Tổng tài sản
525,238,290
524,238,147
532,279,343
532,616,846
Nợ ngắn hạn
14,449,425
15,070,714
16,508,071
16,897,204
Tổng nợ
14,449,425
15,070,714
16,508,071
16,897,204
Vốn chủ sở hữu
510,788,865
509,167,432
515,771,272
515,719,642
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
21/05
0
0.00 (0.00%)
0
0
20/05
1.21
0.00 (0.00%)
0
0
19/05
1.21
0.00 (0.00%)
0
0
16/05
1.21
0.00 (0.00%)
0
0
15/05
1.21
0.00 (0.00%)
0
0
14/05
1.21
0.00 (0.00%)
0
0
13/05
1.21
0.00 (0.00%)
0
0
12/05
1.21
0.00 (0.00%)
0
0
09/05
1.21
0.00 (0.00%)
0
0
08/05
1.21
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
50 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.75 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
1.17 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Chuyên mục Đại hội cổ đông 2022.01
(31/03/2022)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Bất động sản và Xây dựng / VLXD tổng hợp
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ALV
Upcom
8.20
(-1.20%)
1.0
8.3
BMJ
Upcom
11.00
(+4.76%)
0.2
60.6
BMP
HSX
142.20
(-1.25%)
4.4
32.2
CGV
Upcom
3.30
(+0.00%)
-0.4
-8.8
CVT
HSX
-
-
2.7
-
DAG
Upcom
-
-
0.3
-
DCT
Upcom
-
-
1.4
-
DHA
HSX
38.15
(+0.00%)
4.9
7.8
DIC
Upcom
-
-
-1.9
-
DNP
HNX
-
-
0.0
-
<
1
2
3
>
Trang 1/3
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAM
HSX
1.5
7.1
4.8
127.0
ABR
HSX
1.1
13.0
12.0
244.0
BCI
HSX
1.4
41.9
29.2
3,633.6
BCM
HSX
1.1
60.9
53.7
94,081.5
CCI
HSX
1.2
21.9
18.8
534.1
CDC
HSX
1.2
16.5
13.7
413.4
BRC
HSX
1.4
13.7
10.1
159.6
CII
HSX
1.4
15.2
10.6
5,752.7
CMX
HSX
1.1
6.8
6.2
1,487.7
CRE
HSX
1.3
7.3
5.7
7,302.9
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14 (Tổng số 131 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/22/2025 1:24:33 AM
Chủ tịch HĐQT
Ông Lê Như Phong
5/21/2025 1:24:33 AM
Giá cổ phiếu
0
5/21/2025 1:24:33 AM
Giá cổ phiếu
0
5/20/2025 1:24:33 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
VNĐ (quí 1/2025)