MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KPF

 Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji - KPF
Công ty cổ phần Đầu tư tài chính Hoàng Minh tiền thân là Công ty cổ phần Tư vấn dự án quốc tế KPF. Khởi đầu từ một Công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực tư vấn từ tháng 6/2009, KPF lần lượt mở rộng sang các lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng và sản xuất (2010), đầu tư xây dựng và nông nghiệp (2012), đầu tư tài chính và bất động sản (2015). Ngày 02/3/2016, KPF chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam với mã chứng khoán KPF.
Chuyển CP sang diện đình chỉ giao dịch từ 26.2.2025
Cập nhật:
15:15 T4, 26/02/2025
1.21
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.21
  • Giá trần
    1.29
  • Giá sàn
    1.13
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    1.21
  • Giá thấp nhất
    1.21
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 22/02/2021: Phát hành riêng lẻ 2,113,500
- 19/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.55
  •        P/E :
    -0.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.47
  •        P/B:
    0.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    650,810
  • KLCP đang niêm yết:
    60,867,241
  • KLCP đang lưu hành:
    60,867,241
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    73.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính 651,808 8,470,963 -318,335 8,442,589
Lợi nhuận khác -11,400 -74,207 -300,000 -1,102,896
Tổng lợi nhuận trước thuế 103,912 -281,979,084 -1,619,329 6,583,058
Lợi nhuận sau thuế 83,129 -281,979,084 -1,619,329 6,603,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 83,129 -281,979,084 -1,619,329 6,603,840
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 323,272,219 42,232,700 41,554,142 50,162,623
Tổng tài sản 806,718,823 525,238,290 524,238,147 532,279,343
Nợ ngắn hạn 13,950,874 14,449,425 15,070,714 16,508,071
Tổng nợ 13,950,874 14,449,425 15,070,714 16,508,071
Vốn chủ sở hữu 792,767,949 510,788,865 509,167,432 515,771,272
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.