MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

KSB

 Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (HOSE)

CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương - KSB Bimico
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản và Xây Dựng Bình Dương ( BIMICO ) tiền thân là doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 13/01/1993 theo quyết định số 62/QĐUB của UBND tỉnh Sông Bé nay là tỉnh Bình Dương. Công ty đuợc cổ phần hóa và đi vào hoạt động theo loại hình CTCP từ tháng 5/2006 một doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Ủy Ban nhân dân tỉnh Bình Dương với VĐL là 70 tỉ đồng theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4603000226 ngày 27/4/2006 do sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bình Dương cấp
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
19.55
  -0.2 (-1.01%)
Khối lượng
2,464,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.75
  • Giá trần
    21.1
  • Giá sàn
    18.4
  • Giá mở cửa
    19.85
  • Giá cao nhất
    19.85
  • Giá thấp nhất
    19.45
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -68,600
  • GT Mua
    1.06 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.42 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/02/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/01/2022: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 06/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/12/2020: Phát hành cho CBCNV 2,500,000
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 22/11/2018: Phát hành cho CBCNV 2,300,000
- 07/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/03/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 03/02/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6822600%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 39%
- 20/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    42.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.14
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,299,060
  • KLCP đang niêm yết:
    114,779,103
  • KLCP đang lưu hành:
    114,443,703
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,237.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 42,474,360 150,298,012 89,466,837 119,035,968
Giá vốn hàng bán 30,472,483 56,372,536 65,712,998 71,040,924
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,001,878 93,925,476 23,753,838 47,995,043
Lợi nhuận tài chính 9,788,066 -23,692,952 1,034,468 -6,349,723
Lợi nhuận khác -1,820,461 -23,347,069 -4,612,844 -8,257,396
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,251,065 29,057,409 15,146,540 29,239,166
Lợi nhuận sau thuế 9,251,275 12,069,361 12,176,845 19,303,919
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,251,275 12,074,268 12,221,878 19,370,493
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,659,236,191 1,591,375,220 1,836,800,342 2,013,611,061
Tổng tài sản 4,948,155,799 4,556,615,866 4,806,107,668 4,927,186,633
Nợ ngắn hạn 1,192,346,033 958,927,425 946,132,160 1,068,169,087
Tổng nợ 2,333,027,894 1,933,070,102 2,170,881,453 2,276,609,047
Vốn chủ sở hữu 2,615,127,905 2,623,545,765 2,635,226,215 2,650,577,586
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
5.29 4.38 2.92 0.8
23.97 23.65 24.28 17.46
3.21 7.25 15.51 33.44
8.34 8.35 6.34 1.72
25.6 20.69 14.14 3.69
48.77 45.61 46.62 13.95
48.77 45.61 46.62 45.23
67.44 59.64 55.13 53.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k0.16 %0.24 %0.32 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0.3 %0.45 %0.6 %0.75 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201806 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k42 %44 %46 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.