Thông tin giao dịch
MSN
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)
Tháng 11/ 2004 Thành lập Công ty Cổ phần Hàng hải Ma San (MSC) với vốn điều lệ ban đầu là 3.200.000.000 đồng. Tháng 7/2009 MSC được chuyển giao toàn bộ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San; MSC tăng vốn từ 32 tỷ đồng lên 100 tỷ đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San;Tháng 8/2009 Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Ma San (Masan Group)
Cập nhật:
14:32 T6, 27/12/2024
70.60
0.1 (0.14%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
70.5
-
Giá trần
75.4
-
Giá sàn
65.6
-
Giá mở cửa
70.5
-
Giá cao nhất
71.1
-
Giá thấp nhất
70.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
67,400
-
KL Bán
197000
-
GT Mua
4.76 (Tỷ)
-
GT Bán
13.93 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
476,399,820
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
20,860,307,000
|
18,942,352,000
|
20,203,516,000
|
21,574,637,000
|
|
Giá vốn hàng bán
|
15,014,087,000
|
13,600,060,000
|
14,216,646,000
|
15,066,285,000
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,767,833,000
|
5,254,838,000
|
5,917,750,000
|
6,420,610,000
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-970,211,000
|
-1,325,330,000
|
-1,404,450,000
|
-1,177,527,000
|
|
Lợi nhuận khác
|
54,768,000
|
7,032,000
|
-4,905,000
|
-27,962,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
947,833,000
|
633,663,000
|
1,168,760,000
|
1,565,750,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
516,776,000
|
478,851,000
|
945,962,000
|
1,301,013,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
50,110,000
|
104,356,000
|
502,577,000
|
701,071,000
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
43,763,477,000
|
42,629,110,000
|
48,982,369,000
|
43,529,968,000
|
|
Tổng tài sản
|
147,383,472,000
|
146,522,417,000
|
157,465,855,000
|
154,291,445,000
|
|
Nợ ngắn hạn
|
50,422,500,000
|
49,428,183,000
|
51,329,961,000
|
53,667,186,000
|
|
Tổng nợ
|
109,146,231,000
|
107,688,924,000
|
111,259,745,000
|
113,111,142,000
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
38,237,241,000
|
38,833,493,000
|
46,206,110,000
|
41,180,303,000
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.