|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
145,252,358
|
136,580,354
|
191,576,006
|
702,874,731
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
43,802,284
|
35,487,064
|
65,889,786
|
397,367,694
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
102,861,678
|
-31,666,219
|
-4,464,149
|
221,024,788
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
89,913,346
|
-460,816
|
6,059,851
|
76,685,141
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
677,701,512
|
606,088,228
|
569,806,841
|
841,569,812
|
|