MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1318.22 13.51 1.04%

GTGD: 22,465.704 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1130013101320

HNX: 238.01 2.6 1.1%

GTGD: 1,352.319 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1234236238240

Thông tin giao dịch

PHR

 Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)

Công ty CP Cao su Phước Hòa - PHURUCO - PHR
Tiền thân của Công ty là đồn điền cao su Phước Hòa, sau ngày Miền Nam hoàn toàn giải phóng, đổi tên thành Nông trường Cao su Quốc Doanh Phước Hòa.Năm 1982, Công ty Cao su Phước Hòa được Tổng cục Cao su Việt Nam thành lập và đến năm 1993, Công ty Cao su Phước Hòa được thành lập lại theo quyết định số 142NN/QĐ ngày 04/03/1993 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & Công nghiệp thực phẩm (nay là Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn), là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T5, 06/03/2025
64.90
  -0.6 (-0.92%)
Khối lượng
1,222,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    65.5
  • Giá trần
    70
  • Giá sàn
    61
  • Giá mở cửa
    66.1
  • Giá cao nhất
    67.6
  • Giá thấp nhất
    64.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -203,600
  • GT Mua
    3.9 (Tỷ)
  • GT Bán
    17.52 (Tỷ)
  • Room còn lại
    30.68 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.19. 1223. 126. 013. 0217. 023. 0345505560657001M2M
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 81,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19.5%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 26/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 12/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.46
  •        P/E :
    18.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.68
  •        P/B:
    2.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    958,690
  • KLCP đang niêm yết:
    135,499,198
  • KLCP đang lưu hành:
    135,499,198
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,793.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 323,362,252 271,948,927 411,711,310 627,894,042
Giá vốn hàng bán 250,888,385 214,416,323 328,931,363 416,342,811
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 72,473,867 57,532,604 82,779,947 209,725,219
Lợi nhuận tài chính 25,108,838 28,136,394 41,780,013 74,851,554
Lợi nhuận khác 162,294 1,677,546 792,014 61,662,289
Tổng lợi nhuận trước thuế 90,271,537 81,148,720 116,069,584 268,321,475
Lợi nhuận sau thuế 78,438,409 70,330,784 104,180,883 242,003,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 73,077,182 64,625,712 98,276,646 233,460,568
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,692,676,147 2,686,356,939 2,664,201,599 2,572,841,321
Tổng tài sản 5,989,732,709 5,994,554,606 6,041,710,957 5,943,682,733
Nợ ngắn hạn 635,405,321 559,508,395 543,305,044 619,607,973
Tổng nợ 2,089,875,951 2,005,827,604 1,948,224,059 2,012,167,626
Vốn chủ sở hữu 3,899,856,758 3,988,727,002 4,093,486,898 3,931,515,106
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
710 710 710 710
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k32 %34 %36 %38 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.