Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,000
|
3,983
|
15,000
|
15,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,523,140
|
9,291,976
|
5,451,123
|
3,162,391
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,523,140
|
9,291,976
|
5,451,123
|
3,162,391
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
212,668,909
|
224,321,500
|
230,779,174
|
230,848,644
|
|