MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTC

 Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital - PTC
Năm 1976 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bưu điện, tiền thân là Công ty Xây dựng nhà Bưu điện, được thành lập ngày 30/10/1976 theo Quyết định số 1348/TCCBLĐ của Tổng cục Bưu điện. Ngày 15/12/2004 Ngày 15/12/2004, Công ty Xây dựng bưu điện chính thức nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh công ty cổ phần và đổi tên thành Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bưu điện.15/12/2008: chính thức niêm yết trên HOSE
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
4.59
  -0.01 (-0.22%)
Khối lượng
49,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.6
  • Giá trần
    4.92
  • Giá sàn
    4.28
  • Giá mở cửa
    4.6
  • Giá cao nhất
    4.6
  • Giá thấp nhất
    4.51
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -20,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.09 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:16/02/1900
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):46.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/11/2008
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
- 09/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
- 16/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    10.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.65
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50,980
  • KLCP đang niêm yết:
    32,307,324
  • KLCP đang lưu hành:
    32,191,624
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    147.76
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,734,432 5,000 15,000 15,000
Giá vốn hàng bán 13,187,704
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,546,728 5,000 3,983 15,000
Lợi nhuận tài chính -9,751,427 2,237,945 9,482,288 6,754,675
Lợi nhuận khác -537,081 923,698 -7,932
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,468,499 1,523,140 9,291,976 5,451,123
Lợi nhuận sau thuế 8,468,499 1,523,140 9,291,976 5,451,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,108,914 1,523,140 9,291,976 5,451,123
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 173,271,478 212,668,909 224,321,500 230,779,174
Tổng tài sản 1,156,263,573 403,192,252 412,504,457 418,765,925
Nợ ngắn hạn 191,909,568 42,860,877 42,881,105 43,691,450
Tổng nợ 634,083,359 42,860,877 42,881,105 43,691,450
Vốn chủ sở hữu 522,180,214 360,331,375 369,623,352 375,074,475
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.