MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMA

 Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn - SMA>
Tiền thân là Công ty Thiết bị Phụ tùng TP.HCM - Một doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong ngành Vật tư Thiết bị Phụ tùng hơn 40 năm. Chuyển đổi sở hữu thành Công ty cổ phần từ 01/03/2005. Đã niêm yết cổ phiếu tại sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh ngày 19/10/2010. Chuyển đổi 80.6 tỷ đồng trái phiếu sang cổ phiếu và niêm yết trên HO và 30/08/2012, tăng VĐL lên 161.2 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,060,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 01/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 04/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 23/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.7%
- 28/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.68
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.93
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,180
  • KLCP đang niêm yết:
    20,352,836
  • KLCP đang lưu hành:
    20,352,836
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 28,452,178 22,291,881 16,393,900 28,957,843
Giá vốn hàng bán 8,669,586 9,251,573 10,542,238 7,568,891
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,782,592 13,040,309 5,851,662 21,388,953
Lợi nhuận tài chính -2,904,769 -2,177,338 -1,759,648 -1,939,716
Lợi nhuận khác -260,745 -4,223,615
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,402,587 10,060,062 3,546,969 14,685,484
Lợi nhuận sau thuế 15,281,621 8,524,742 3,546,969 6,765,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,281,621 8,524,742 3,546,969 6,765,635
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 112,586,329 105,136,787 103,156,443 103,823,979
Tổng tài sản 443,635,881 430,043,578 416,338,211 420,531,696
Nợ ngắn hạn 7,659,117 5,524,584 4,743,426 7,171,276
Tổng nợ 204,659,117 189,614,584 180,333,426 177,761,276
Vốn chủ sở hữu 238,976,764 240,428,994 236,004,785 242,770,420
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.