MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1276.08 5.73 0.45%

GTGD: 14,859.932 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1127012801290

HNX: 231.22 1.7 0.74%

GTGD: 1,083.046 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1227.5230232.5235

Thông tin giao dịch

SMA

 Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (HOSE)

CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn - SAIGON MACHINCO - SMA
Tiền thân là Công ty Thiết bị Phụ tùng TP.HCM - Một doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong ngành Vật tư Thiết bị Phụ tùng hơn 40 năm. Chuyển đổi sở hữu thành Công ty cổ phần từ 01/03/2005. Đã niêm yết cổ phiếu tại sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh ngày 19/10/2010. Chuyển đổi 80.6 tỷ đồng trái phiếu sang cổ phiếu và niêm yết trên HO và 30/08/2012, tăng VĐL lên 161.2 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/02/2025
13.00
  -0.95 (-6.81%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.95
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    13
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.12. 1216. 1230. 1213. 013. 0210121416050k100k150k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,060,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 01/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 04/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 23/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.7%
- 28/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    10.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.81
  •        P/B:
    1.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    20,352,836
  • KLCP đang lưu hành:
    20,352,836
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    264.59
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,395,297 10,955,577 28,452,178 22,291,881
Giá vốn hàng bán 8,652,286 10,279,584 8,669,586 9,251,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -4,256,989 675,994 19,782,592 13,040,309
Lợi nhuận tài chính -3,020,162 -2,391,925 -2,904,769 -2,177,338
Lợi nhuận khác -260,745
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,199,313 -2,598,448 16,402,587 10,060,062
Lợi nhuận sau thuế -8,199,313 -2,598,448 15,281,621 8,524,742
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,199,313 -2,598,448 15,281,621 8,524,742
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 92,349,449 93,817,037 112,586,329 105,136,787
Tổng tài sản 434,516,105 430,725,058 443,635,881 430,043,578
Nợ ngắn hạn 11,846,007 5,029,916 7,659,117 5,524,584
Tổng nợ 215,346,007 207,029,916 204,659,117 189,614,584
Vốn chủ sở hữu 219,170,098 223,695,142 238,976,764 240,428,994
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
125.71 125.71 125.71 125.71
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4000400800-4 %0 %4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-2000200400-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-3003060-200 %-100 %0 %100 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24-2402448-160 %-80 %0 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060042.5 %45 %47.5 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.