Thông tin giao dịch
SMA
Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (HOSE)
Tiền thân là Công ty Thiết bị Phụ tùng TP.HCM - Một doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong ngành Vật tư Thiết bị Phụ tùng hơn 40 năm. Chuyển đổi sở hữu thành Công ty cổ phần từ 01/03/2005. Đã niêm yết cổ phiếu tại sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh ngày 19/10/2010. Chuyển đổi 80.6 tỷ đồng trái phiếu sang cổ phiếu và niêm yết trên HO và 30/08/2012, tăng VĐL lên 161.2 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 14/02/2025
13.00
-0.95 (-6.81%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.95
-
Giá trần
14.9
-
Giá sàn
13
-
Giá mở cửa
13
-
Giá cao nhất
13
-
Giá thấp nhất
13
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,060,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,395,297
|
10,955,577
|
28,452,178
|
22,291,881
|
|
Giá vốn hàng bán
|
8,652,286
|
10,279,584
|
8,669,586
|
9,251,573
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-4,256,989
|
675,994
|
19,782,592
|
13,040,309
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,020,162
|
-2,391,925
|
-2,904,769
|
-2,177,338
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
|
-260,745
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-8,199,313
|
-2,598,448
|
16,402,587
|
10,060,062
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-8,199,313
|
-2,598,448
|
15,281,621
|
8,524,742
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-8,199,313
|
-2,598,448
|
15,281,621
|
8,524,742
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C&chd=t:) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C&chd=t:) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C&chd=t:) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C&chd=t:) |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
92,349,449
|
93,817,037
|
112,586,329
|
105,136,787
|
|
Tổng tài sản
|
434,516,105
|
430,725,058
|
443,635,881
|
430,043,578
|
|
Nợ ngắn hạn
|
11,846,007
|
5,029,916
|
7,659,117
|
5,524,584
|
|
Tổng nợ
|
215,346,007
|
207,029,916
|
204,659,117
|
189,614,584
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
219,170,098
|
223,695,142
|
238,976,764
|
240,428,994
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
Năm 2023 |
|
|
0.07 |
0.07 |
0.07 |
0.07 |
|
|
9.73 |
9.73 |
9.73 |
9.73 |
|
|
125.71 |
125.71 |
125.71 |
125.71 |
|
|
22.59 |
22.59 |
22.59 |
22.59 |
|
|
15.25 |
15.25 |
15.25 |
15.25 |
|
|
6100 |
6100 |
6100 |
6100 |
|
|
2000 |
2000 |
2000 |
2000 |
|
|
111.11 |
111.11 |
111.11 |
111.11 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.