MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDG

 Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global - TDG>
Công ty Cổ phần Dầu khí Thái Dương thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số số 2003000152 do Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bắc Giang cấp lần đầu ngày 13 tháng 7 năm 2005 với số vốn điều lệ là 2.000.000.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, chiết nạp đóng bình gas; mua bán khí đốt hóa lỏng; dịch vụ sang nạp bình gas; sản xuất nước uống tinh khiết; mua bán vỏ bình, bồn chứa gas; và một số sản phẩm phụ khác.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/01/2025: Phát hành cho CBCNV 968,458
- 21/10/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 01/12/2023: Phát hành cho CBCNV 922,341
- 10/03/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.23
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.70
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    73,910
  • KLCP đang niêm yết:
    24,211,190
  • KLCP đang lưu hành:
    24,211,190
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 452,574,545 266,071,919 325,185,898 309,212,759
Giá vốn hàng bán 438,297,144 252,515,596 304,715,050 289,502,833
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,277,402 13,556,323 20,470,849 17,966,520
Lợi nhuận tài chính -9,044,162 -5,813,940 -8,647,928 -6,780,234
Lợi nhuận khác -340 -879 -4,916 -24,375
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,438,461 1,206,578 725,997 313,465
Lợi nhuận sau thuế 3,630,934 1,206,578 310,624 313,465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,630,934 1,206,578 310,624 313,465
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 507,591,542 547,618,699 510,045,109 616,722,417
Tổng tài sản 861,157,358 897,667,528 873,033,631 972,523,883
Nợ ngắn hạn 477,355,476 502,902,061 517,888,932 616,993,293
Tổng nợ 616,906,912 642,524,015 617,581,403 716,756,281
Vốn chủ sở hữu 244,250,446 255,143,513 255,452,228 255,767,602
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.