|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
452,574,545
|
266,071,919
|
325,185,898
|
309,212,759
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,277,402
|
13,556,323
|
20,470,849
|
17,966,520
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,438,461
|
1,206,578
|
725,997
|
313,465
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,630,934
|
1,206,578
|
310,624
|
313,465
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
507,591,542
|
547,618,699
|
510,045,109
|
616,722,417
|
|