MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT - TNT>
Tiền thân của Công ty Cổ phần Tài nguyên là Công ty TNHH Dương Quân được thành lập ngày 24/02/2006, với vốn điều lệ ban đầu là 3,6 tỷ đồng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102024446 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 24/02/2006. Ngày 25/8/2006, Công ty TNHH Dương Quân được đổi tên thành Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư Tài Nguyên. Ngày 18/6/2008 đổi tên thành Công ty Cổ phần Tài Nguyên.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2021: Phát hành riêng lẻ 25,500,000
- 23/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.24
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    169,270
  • KLCP đang niêm yết:
    51,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    51,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 187,683,985 102,272,249 131,736,121 208,365,854
Giá vốn hàng bán 185,115,522 101,158,256 130,564,577 200,084,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,568,463 1,113,993 1,171,544 8,280,968
Lợi nhuận tài chính -8,045,982 6,909,496 970,333 -7,585,543
Lợi nhuận khác -2,269,686 -164,158 -298,013 -3,896
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,729,494 7,449,870 1,123,680 3,095,089
Lợi nhuận sau thuế -4,564,447 5,996,460 652,911 2,763,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,125,617 5,896,405 651,362 1,315,318
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 424,416,547 322,213,463 341,265,837 594,705,477
Tổng tài sản 665,038,742 723,544,923 743,016,733 981,376,189
Nợ ngắn hạn 39,476,744 92,046,464 110,925,364 346,522,701
Tổng nợ 40,236,744 92,746,464 111,565,364 347,162,701
Vốn chủ sở hữu 624,801,998 630,798,459 631,451,369 634,213,488
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.