|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
187,683,985
|
102,272,249
|
131,736,121
|
208,365,854
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,568,463
|
1,113,993
|
1,171,544
|
8,280,968
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,729,494
|
7,449,870
|
1,123,680
|
3,095,089
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,125,617
|
5,896,405
|
651,362
|
1,315,318
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
424,416,547
|
322,213,463
|
341,265,837
|
594,705,477
|
|