|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
168,793,405
|
148,919,184
|
187,110,922
|
206,389,868
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
88,583,196
|
84,116,402
|
110,751,081
|
123,747,156
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
42,833,052
|
46,404,292
|
68,737,247
|
86,754,836
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
37,245,589
|
42,787,545
|
64,741,937
|
80,864,701
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
272,786,012
|
304,658,980
|
350,553,800
|
415,514,384
|
|