MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTA

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành - TTA>
Trường Thành Group định hướng và phấn đấu trở thành một trong những tập đoàn phát triển hệ sinh thái năng lượng xanh hàng đầu tại Việt Nam và trong khu vực, cam kết phát triển bền vững với trách nhiệm xã hội cao nhất, góp phần sự nghiệp phát triển của đất nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 135,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 27/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.33
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.70
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    225,680
  • KLCP đang niêm yết:
    170,057,593
  • KLCP đang lưu hành:
    170,057,593
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 168,793,405 148,919,184 187,110,922 206,389,868
Giá vốn hàng bán 80,210,209 64,802,782 76,359,841 82,642,713
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 88,583,196 84,116,402 110,751,081 123,747,156
Lợi nhuận tài chính -34,945,713 -30,809,248 -33,308,480 -31,456,610
Lợi nhuận khác -2,559,241 -1,096,369 -2,363,305 -335,257
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,833,052 46,404,292 68,737,247 86,754,836
Lợi nhuận sau thuế 37,245,589 42,787,545 64,741,937 80,864,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,245,589 42,787,545 64,741,937 80,864,701
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 272,786,012 304,658,980 350,553,800 415,514,384
Tổng tài sản 4,247,068,815 4,231,162,702 4,243,093,481 4,277,627,368
Nợ ngắn hạn 346,529,586 354,538,224 394,314,689 397,103,051
Tổng nợ 2,071,255,020 2,015,453,659 1,983,790,123 1,947,569,186
Vốn chủ sở hữu 2,175,813,794 2,215,709,044 2,259,303,357 2,330,058,182
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.