MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIC

 Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần (HOSE)

Tập đoàn Vingroup - VIC
Tập đoàn Vingroup - Công ty CP (gọi tắt là "Tập đoàn Vingroup"), tiền thân là Tập đoàn Technocom, được thành lập tại Ukraina năm 1993 bởi những người Việt Nam trẻ tuổi, hoạt động ban đầu trong lĩnh vực thực phẩm và thành công rực rỡ với thương hiệu Mivina. Những năm đầu của thế kỷ 21, Technocom luôn có mặt trong bảng xếp hạng Top 100 doanh nghiệp lớn mạnh nhất Ukraina. Từ năm 2000, Technocom - Vingroup trở về Việt Nam đầu tư với ước vọng được góp phần xây dựng đất nước
Cập nhật:
15:15 T6, 14/02/2025
40.25
  0 (0%)
Khối lượng
996,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.25
  • Giá trần
    43.05
  • Giá sàn
    37.45
  • Giá mở cửa
    40.5
  • Giá cao nhất
    40.5
  • Giá thấp nhất
    40.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    188,599
  • GT Mua
    10.41 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.79 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.84 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 125.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/12/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/01/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12.49%
- 30/11/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/05/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 15/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22.5%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 26/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25.8%
- 15/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 48.7%
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21.49%
- 18/07/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/05/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/04/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/01/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32.5%
- 04/06/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.5%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 58,8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.10
  •        P/E :
    12.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.08
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,255,820
  • KLCP đang niêm yết:
    3,823,661,561
  • KLCP đang lưu hành:
    3,823,661,561
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    153,902.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,739,452,442 43,309,539,906 62,862,397,662 65,247,947,154
Giá vốn hàng bán 23,693,642,075 34,748,104,269 49,776,513,471 55,244,554,817
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,955,139,304 8,556,265,740 13,073,502,466 9,999,280,009
Lợi nhuận tài chính 11,663,759,902 2,119,094,929 969,136,620 3,052,911,033
Lợi nhuận khác -443,459,429 2,608,085,161 -884,734,211 4,895,470,606
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,493,879,388 4,061,751,725 4,705,395,751 5,432,528,000
Lợi nhuận sau thuế 1,335,076,204 684,040,542 2,014,909,554 1,182,459,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,934,469,229 -3,403,875,079 5,294,923,259 2,024,697,497
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 321,237,984,885 341,123,646,231 423,990,501,039 400,374,790,530
Tổng tài sản 665,136,776,945 722,259,295,718 791,473,945,828 839,216,200,494
Nợ ngắn hạn 394,383,057,898 418,112,836,649 470,411,785,144 514,844,803,887
Tổng nợ 536,196,055,693 559,897,941,160 627,217,067,334 685,698,651,359
Vốn chủ sở hữu 157,752,734,744 162,361,354,558 164,256,878,494 153,517,549,135
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.