MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

VPG

 Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (HOSE)

CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát - VPG
Thành lập từ năm 2007, Khởi đầu từ một Công ty dịch vụ vận tải chuyên vận tải nội địa, Việt Phát đã nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những Công ty dẫn đầu về sản xuất, kinh doanh các nguyên liệu khoáng sản và dịch vụ vận tải nội địa Việt Nam.Sau gần 10 năm xây dựng và phát triển, Công ty đã không ngừng đẩy mạnh phát huy lĩnh vực kinh doanh truyền thống, đồng thời mở rộng thêm nhiều mảng kinh doanh, sản xuất khác, tạo những bước đột phá để dần khẳng định vị thế của một doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về kinh doanh, sản xuất khoáng sản, vận tải, xây dựng và dịch vụ xuất nhập khẩu.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
12.15
  -0.1 (-0.82%)
Khối lượng
230,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.25
  • Giá trần
    13.1
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    12.35
  • Giá cao nhất
    12.35
  • Giá thấp nhất
    12.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 07/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.5%
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/01/2022: Phát hành riêng lẻ 8,440,156
- 20/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 02/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    30.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.70
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    331,760
  • KLCP đang niêm yết:
    88,415,751
  • KLCP đang lưu hành:
    88,415,751
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,074.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,244,349,379 3,289,138,177 3,464,614,833 6,259,099,480
Giá vốn hàng bán 3,141,108,860 3,111,820,590 3,340,302,298 6,027,448,546
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 103,240,519 177,317,588 124,312,536 231,650,933
Lợi nhuận tài chính -41,488,427 -58,477,983 -39,226,959 -8,524,935
Lợi nhuận khác -109,605 2,027,425 -2,134,885 -3,213,696
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,666,265 2,883,328 16,950,531 120,032,425
Lợi nhuận sau thuế 1,768,215 2,033,507 12,859,870 95,565,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,791,356 2,055,698 11,927,596 86,352,306
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,999,575,901 6,534,159,976 6,032,359,354 7,825,951,941
Tổng tài sản 6,715,392,085 7,256,417,049 6,636,950,158 8,446,460,727
Nợ ngắn hạn 4,828,510,028 5,475,643,910 4,899,905,492 6,654,690,515
Tổng nợ 5,220,634,454 5,759,625,910 5,127,299,149 6,841,244,515
Vốn chủ sở hữu 1,494,757,632 1,496,791,139 1,509,651,008 1,605,216,212
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
2.2 2.5 9.28 0.22
13.13 13.22 21.18 17.37
10.45 7.44 6.28 76.82
2.87 5.7 17.67 0.27
15.86 17.05 46.12 1.3
16.87 12.58 17.44 0.31
16.87 12.58 17.44 6.1
81.88 66.6 61.69 79.13
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402.5k5k7.5k3 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k75 %78 %81 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.