MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VRE

 Công ty Cổ phần Vincom Retail (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Vincom Retail - VRE>
Công ty Vincom Retail được thành lập ban đầu vào ngày 11/4/2012 dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn. Trước đó, Tập đoàn Vingroup bắt đầu phát triển các TTTM thương hiệu “Vincom” từ năm 2004. Các TTTM này góp phần quan trọng trong quy hoạch phát triển tổng thể các dự án phức hợp và khu căn hộ do Tập đoàn Vingroup phát triển. Từ năm 2013, Vincom Retail được định hướng là đơn vị phát triển và vận hành hệ thống TTTM mang thương hiệu Vincom của Tập đoàn, đồng thời cũng được chuyển thành công ty cổ phần kể từ ngày 14/5/2013.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,901,078,733
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 31/10/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.14
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.12
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,762,210
  • KLCP đang niêm yết:
    2,328,818,410
  • KLCP đang lưu hành:
    2,272,318,410
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,128,158,918 2,131,424,000 2,142,630,000 2,251,000,000
Giá vốn hàng bán 926,701,922 929,204,000 960,319,000 1,113,974,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,201,456,996 1,202,220,000 1,182,311,000 1,137,026,000
Lợi nhuận tài chính 272,241,687 382,421,000 408,047,000 452,166,000
Lợi nhuận khác 209,036,830 64,037,000 116,689,000 273,225,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,370,324,875 1,475,999,000 1,545,018,000 1,721,448,000
Lợi nhuận sau thuế 1,085,330,281 1,177,398,000 1,233,261,000 1,376,430,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,085,330,374 1,177,398,000 1,233,261,000 1,376,430,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,312,422,812 12,922,667,000 14,764,329,000 13,768,246,000
Tổng tài sản 55,226,153,023 55,946,806,000 58,241,716,000 61,264,693,000
Nợ ngắn hạn 5,920,740,775 8,587,849,000 11,707,371,000 8,346,821,000
Tổng nợ 13,303,515,058 12,846,767,000 13,782,973,000 15,554,965,000
Vốn chủ sở hữu 41,922,637,965 43,100,039,000 44,458,743,000 45,709,728,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.