Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,254,643,100
|
2,478,597,955
|
2,077,717,261
|
2,128,158,918
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,255,224,171
|
1,209,425,954
|
1,089,284,622
|
1,201,456,996
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,367,431,418
|
1,276,824,392
|
1,118,747,426
|
1,370,324,875
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,082,577,127
|
1,021,470,132
|
906,401,881
|
1,085,330,374
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,393,459,746
|
12,383,651,862
|
12,589,361,133
|
12,312,422,812
|
|