Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,856,723
|
148,418
|
1,099,277
|
573,578
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
219,464
|
148,418
|
-148,418
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,700,131
|
-3,665,830
|
-4,030,432
|
-3,598,142
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,635,189
|
-3,577,716
|
-3,926,565
|
-3,511,039
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
72,729,774
|
65,519,661
|
66,378,196
|
65,914,626
|
|