MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-23.02

3375.71

-0.68 %

SZSE Component B

-97.24

7746.26

-1.24 %

FTSE MIB

31.07

39428.17

0.08 %

MOEX Russia Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

PSI

13.62

7475.67

0.18 %

RTS Index

-14.02

2751.84

-0.51 %

VinFast

0.01

3.51

0.29 %

BIST 100

-243.69

9276.53

-2.56 %

AEX-Index

-0.37

922.35

-0.04 %

ALL ORDINARIES

-25.4

8770.6

-0.29 %

Austrian Traded Index in EUR

-43.42

4343.85

-0.99 %

S&P/ASX 200

-17.7

8547.4

-0.21 %

OMX Baltic Industrial Goods and

705.43

81118.6

0.88 %

S&P BSE SENSEX

705.43

81118.6

0.88 %

Cboe UK 100

-4.18

881.03

-0.47 %

IBOVESPA

-283.23

137516.31

-0.21 %

Dow Jones

-274.03

42203.26

-0.65 %

CAC 40

7.67

7677.71

0.1 %

FTSE 100

-40.9

8844.02

-0.46 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

51.17

23499.36

0.22 %

S&P 500

-17.32

5977.48

-0.29 %

S&P/TSX Composite index

-60.57

26502.75

-0.23 %

HANG SENG INDEX

-67.25

23892.56

-0.28 %

IBEX 35...

-15.5

13901.9

-0.11 %

NASDAQ

-46.36

19408.35

-0.24 %

IDX COMPOSITE

-25.06

7166.06

-0.35 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-3.93

1518.11

-0.26 %

KOSPI

-36.73

2893.84

-1.25 %

KOSPI 200

-5.44

387.11

-1.39 %

S&P/BMV IPC

-277.56

57448.86

-0.48 %

Euronext 100 Index

-10.92

1575.66

-0.69 %

Nikkei 225

-319.86

37810.39

-0.84 %

NIFTY 50

227.45

24735.55

0.93 %

NYSE (DJ)

-224.26

19975.23

-1.11 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-135.1

12511.06

-1.07 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-43.42

4343.85

-0.99 %

Russell 2000

-19.81

2100.42

-0.93 %

SET_SET Index

2.44

1124.19

0.22 %

STI Index

-4.37

3908.34

-0.11 %

ESTX 50 PR.EUR

-41.99

5287.28

-0.79 %

TA-125

-2.5

2705.88

-0.09 %

Tadawul All Shares Index

-130.28

10833.14

-1.19 %

TSEC weighted index

-180.12

22035.38

-0.81 %

CBOE Volatility Index

-0.92

20.84

-4.23 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

111.07

5801.19

1.95 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
HDB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 7,030,800 154,600,180,000
Tổng bán 6,900,707 150,961,806,000
Chênh lệch 130,093 3,638,374,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 19/05/2025 - 13/06/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
HDB 224,000 4.82 1,436,300 30.85 -1,212,300 -26.02
HDB 393,400 8.49 153,700 3.34 239,700 5.15
HDB 33,600 0.72 193,501 4.15 -159,901 -3.43
HDB 520,600 11.23 225,302 4.84 295,298 6.39
HDB 611,800 13.22 150,000 3.25 461,800 9.98
HDB 59,800 1.29 616,001 13.29 -556,201 -12
HDB 175,700 3.81 444,500 9.63 -268,800 -5.82
HDB 363,600 7.93 191,300 4.17 172,300 3.76
HDB 629,200 13.79 35,700 0.78 593,500 13.01
HDB 402,800 8.69 176,101 3.81 226,699 4.88
HDB 305,900 6.72 360,400 7.87 -54,500 -1.14
HDB 94,600 2.12 105,800 2.36 -11,200 -0.25
HDB 280,600 6.29 322,600 7.24 -42,000 -0.95
HDB 583,000 13.18 399,400 9 183,600 4.17
HDB 244,800 5.5 550,700 12.29 -305,900 -6.79
HDB 298,400 6.6 132,902 2.94 165,498 3.66
HDB 68,900 1.53 244,100 5.43 -175,200 -3.9
HDB 131,000 2.94 304,700 6.78 -173,700 -3.84
HDB 986,300 21.93 529,600 11.73 456,700 10.2
HDB 622,800 13.79 328,100 7.22 294,700 6.57

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

33

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.