MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

12.61

3472.29

0.36 %

SZSE Component B

-15.23

8269.06

-0.18 %

FTSE MIB

-235.3

39640.15

-0.59 %

PSI

33.66

7777.66

0.43 %

VinFast

0

3.64

0 %

BIST 100

43.79

10272.18

0.43 %

AEX-Index

-3.33

908.37

-0.37 %

ALL ORDINARIES

8.3

8841.9

0.09 %

Austrian Traded Index in EUR

-49.87

4382.02

-1.13 %

S&P/ASX 200

7.2

8603

0.08 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-416.59

83409.69

-0.5 %

S&P BSE SENSEX

38.24

83432.85

0.05 %

Cboe UK 100

0.41

879.73

0.05 %

IBOVESPA

441.08

141368.94

0.31 %

Dow Jones

251.47

44817.22

0.56 %

CAC 40

-19.65

7693.89

-0.25 %

FTSE 100

-0.05

8823.15

0 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-34.68

23798.46

-0.15 %

S&P 500

31.3

6277.76

0.5 %

S&P/TSX Composite index

23.55

27034.84

0.09 %

HANG SENG INDEX

15.37

23916.06

0.06 %

IBEX 35...

-125.6

13965

-0.89 %

NASDAQ

90.09

20599.3

0.44 %

IDX COMPOSITE

-28.03

6865.19

-0.41 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-0.55

1550.19

-0.04 %

KOSPI

-65.2

3057.08

-2.09 %

KOSPI 200

-9.2

413.04

-2.18 %

S&P/BMV IPC

-15.62

57914.48

-0.03 %

Euronext 100 Index

-11.28

1569.41

-0.71 %

Nikkei 225

-216.01

39778.63

-0.54 %

NIFTY 50

29.15

25467.8

0.11 %

NYSE (DJ)

120.24

20717.17

0.58 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

93.04

12763.58

0.73 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-49.87

4382.02

-1.13 %

Russell 2000

15.2

2247.5

0.68 %

SET_SET Index

-7.44

1119.88

-0.66 %

STI Index

-11.9

4012.21

-0.3 %

ESTX 50 PR.EUR

-31

5289.94

-0.58 %

TA-125

-8.93

3113.66

-0.29 %

Tadawul All Shares Index

80.28

11319.59

0.71 %

TSEC weighted index

-244.44

22512.11

-1.07 %

CBOE Volatility Index

0.55

17.48

3.25 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

8.99

5877.43

0.15 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
MSN KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 5,350,800 371,779,250,000
Tổng bán 5,218,920 360,070,818,000
Chênh lệch 131,880 11,708,432,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 09/06/2025 - 04/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
MSN 140,100 10.46 88,700 6.6 51,400 3.86
MSN 322,000 24.3 237,200 17.91 84,800 6.39
MSN 381,000 28.9 241,900 18.27 139,100 10.63
MSN 230,500 17.45 225,000 17.01 5,500 0.44
MSN 119,000 9.16 96,300 7.39 22,700 1.77
MSN 703,500 53.3 401,700 30.1 301,800 23.2
MSN 407,600 29 264,900 18.87 142,700 10.13
MSN 118,700 8.27 459,100 31.97 -340,400 -23.7
MSN 239,000 16.4 195,900 13.48 43,100 2.92
MSN 527,500 33.39 427,700 28.74 99,800 4.65
MSN 32,400 2.17 45,400 3.05 -13,000 -0.88
MSN 333,000 22.28 348,800 23.26 -15,800 -0.98
MSN 30,400 2.04 135,800 9.16 -105,400 -7.12
MSN 24,400 1.63 367,700 24.48 -343,300 -22.85
MSN 137,700 9.14 664,800 43.89 -527,100 -34.75
MSN 200,600 13.02 398,620 25.87 -198,020 -12.85
MSN 333,900 21.89 154,000 10.08 179,900 11.8
MSN 88,700 5.72 213,100 13.73 -124,400 -8.01
MSN 531,100 34.42 146,700 9.44 384,400 24.98
MSN 449,700 28.85 105,600 6.77 344,100 22.08

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

34

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.