MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-18.85

3380.3

-0.55 %

SZSE Component B

-56.3

8082.2

-0.69 %

FTSE MIB

194.72

40388.23

0.48 %

PSI

73.48

7191.82

1.03 %

VinFast

0.02

3.61

0.56 %

BIST 100

-166.55

9535

-1.72 %

AEX-Index

6.28

928.49

0.68 %

ALL ORDINARIES

9.6

8529.8

0.11 %

Austrian Traded Index in EUR

-40.3

4404.13

-0.91 %

S&P/ASX 200

17.9

8297.5

0.22 %

S&P BSE SENSEX

1122.18

82530.74

1.38 %

Cboe UK 100

5.78

861.31

0.68 %

IBOVESPA

513.95

139349.83

0.37 %

Dow Jones

551.99

42329.97

1.32 %

CAC 40

42.47

7848.59

0.54 %

FTSE 100

42.93

8627.94

0.5 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

257.86

23680.04

1.1 %

S&P 500

47.62

5917.44

0.81 %

S&P/TSX Composite index

205.57

25890.11

0.8 %

HANG SENG INDEX

-191.24

23453.16

-0.81 %

IBEX 35...

111.6

13909

0.81 %

NASDAQ

74.8

19101.48

0.39 %

IDX COMPOSITE

37.01

7040.16

0.53 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-9.73

1573.02

-0.61 %

KOSPI

-13.74

2620.76

-0.52 %

KOSPI 200

-1.9

348.99

-0.54 %

S&P/BMV IPC

322.39

57902.12

0.56 %

Euronext 100 Index

0.87

1589.45

0.05 %

Nikkei 225

-43.11

37789.25

-0.11 %

NIFTY 50

335.75

25035.3

1.36 %

NYSE (DJ)

138.69

19767.15

0.71 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

67.41

12880.82

0.53 %

Russell 2000

16.54

2093.94

0.8 %

SET_SET Index

-17.78

1193.79

-1.47 %

STI Index

-5.01

3881.73

-0.13 %

ESTX 50 PR.EUR

16.02

5408.34

0.3 %

TA-125

9.47

2678.1

0.35 %

Tadawul All Shares Index

-42.13

11485.09

-0.37 %

TSEC weighted index

-33.57

21743.08

-0.15 %

CBOE Volatility Index

-1.35

17.84

-7.03 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-16.65

5145.91

-0.32 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
VRC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 5,508,900 62,052,073,000
Tổng bán 200 1,595,000
Chênh lệch 5,508,700 62,050,478,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 19/12/2022 - 30/12/2024)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
VRC 5,285,000 60.25 0 0 5,285,000 60.25
VRC 19,400 0.14 0 0 19,400 0.14
VRC 0 0 100 0 -100 -0
VRC 4,300 0.03 0 0 4,300 0.03
VRC 22,000 0.19 0 0 22,000 0.19
VRC 6,000 0.05 0 0 6,000 0.05
VRC 400 0 0 0 400 0
VRC 3,600 0.03 100 0 3,500 0.03
VRC 18,500 0.15 0 0 18,500 0.15
VRC 12,000 0.1 0 0 12,000 0.1
VRC 1,100 0.01 0 0 1,100 0.01
VRC 7,700 0.06 0 0 7,700 0.06
VRC 17,600 0.15 0 0 17,600 0.15
VRC 20,000 0.17 0 0 20,000 0.17
VRC 38,000 0.33 0 0 38,000 0.33
VRC 6,300 0.05 0 0 6,300 0.05
VRC 3,000 0.02 0 0 3,000 0.02
VRC 11,800 0.09 0 0 11,800 0.09
VRC 15,300 0.11 0 0 15,300 0.11
VRC 16,900 0.12 0 0 16,900 0.12

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.