Doanh thu bán hàng và CCDV
|
101,097,790
|
118,703,524
|
113,863,923
|
127,504,006
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,947,373
|
27,994,297
|
28,346,569
|
33,927,086
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,252,451
|
11,759,670
|
11,921,533
|
10,838,127
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,892,341
|
11,031,786
|
11,480,755
|
7,848,471
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
398,610,083
|
411,206,456
|
431,313,930
|
438,898,426
|
|