MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMVC

 Công ty Cổ phần Seoul Metal Việt Nam (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 101,097,790 118,703,524 113,863,923 127,504,006
Giá vốn hàng bán 77,150,416 90,709,227 85,426,535 93,563,374
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,947,373 27,994,297 28,346,569 33,927,086
Lợi nhuận tài chính 6,044,879 3,318,061 6,755,857 -1,491,508
Lợi nhuận khác -75,418 -1,007 30,913 -2,842,922
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,252,451 11,759,670 11,921,533 10,838,127
Lợi nhuận sau thuế 10,892,341 11,031,786 11,480,755 7,848,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,892,341 11,031,786 11,480,755 7,848,471
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 398,610,083 411,206,456 431,313,930 438,898,426
Tổng tài sản 665,931,403 680,551,800 694,982,076 703,809,405
Nợ ngắn hạn 25,731,961 28,893,676 31,757,849 32,473,261
Tổng nợ 33,265,401 36,485,499 39,408,057 40,181,854
Vốn chủ sở hữu 632,666,003 644,066,301 655,574,019 663,627,551
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.