MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VFS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Nhất Việt - Viet First Securities - VFS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Nhất Việt (Viet First Securities Corporation - VFS) được thành lập ngày 13/10/2008 theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 100/GP-UBCK của Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước. Ngành nghề kinh doanh: Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Lưu ký chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán...
Cập nhật:
15:15 T6, 30/05/2025
24.70
  0.2 (0.82%)
Khối lượng
3,271,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.5
  • Giá trần
    26.9
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    26.9
  • Giá cao nhất
    26.9
  • Giá thấp nhất
    24.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    571,100
  • GT Mua
    16.61 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.73 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.46 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/04/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 21/08/2023: Phát hành riêng lẻ 39,750,000
- 05/10/2021: Phát hành riêng lẻ 29,000,000
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.00
  •        P/E :
    22.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.46
  •        P/B:
    7.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,552,670
  • KLCP đang niêm yết:
    129,599,879
  • KLCP đang lưu hành:
    129,599,879
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,201.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 62,413,306 71,827,220 94,512,413 93,228,167
Lợi nhuận tài chính 3,061,493 -11,538,212 -17,038,032 -28,515,759
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 33,917,849 37,057,662 47,808,522 39,585,665
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 27,122,287 29,906,717 38,351,681 31,635,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,122,287 29,779,073 38,317,743 31,719,012
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,532,895,626 2,414,130,427 2,849,190,933 3,654,209,468
Tổng tài sản 2,148,506,281 3,284,080,772 3,718,984,652 4,527,247,569
Nợ ngắn hạn 1,249,782,506 1,728,845,846 2,123,516,168 2,903,798,285
Tổng nợ 1,254,300,808 1,733,792,454 2,130,684,566 2,911,692,665
Vốn chủ sở hữu 1,498,025,060 352,568,318 390,886,062 415,554,904
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2010 Năm 2011 Năm 2023 Năm 2024
n/a n/a 107154502.38 0.98
9.55 9.18 12.26 n/a
n/a n/a n/a 16.33
-4.53 -3.34 4.52 3.36
-5.54 -3.98 5.82 32.02
18.23 45.95 42.82 44.87
18.23 45.95 n/a n/a
18.12 15.94 43.54 57.25
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0.5 %1 %1.5 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %6 %12 %18 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.