Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,927,823,630
|
1,666,267,709
|
2,001,306,101
|
2,099,872,847
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
775,792,520
|
724,900,422
|
884,841,229
|
942,920,482
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-240,455,406
|
-72,281,636
|
-231,646,489
|
-183,393,369
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-128,691,666
|
4,786,945
|
-257,981,242
|
-137,932,863
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,262,505,242
|
6,470,816,701
|
5,438,981,154
|
5,125,896,800
|
|