|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
113,863,923
|
127,504,006
|
118,335,506
|
121,182,183
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,346,569
|
33,927,086
|
33,493,213
|
29,647,020
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,921,533
|
10,838,127
|
19,780,285
|
12,628,587
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,480,755
|
7,848,471
|
18,640,188
|
10,130,986
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
431,313,930
|
438,898,426
|
449,774,652
|
468,021,914
|
|