MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMVC

 Công ty Cổ phần Seoul Metal Việt Nam (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 113,863,923 127,504,006 118,335,506 121,182,183
Giá vốn hàng bán 85,426,535 93,563,374 84,816,253 91,535,163
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,346,569 33,927,086 33,493,213 29,647,020
Lợi nhuận tài chính 6,755,857 -1,491,508 5,330,899 1,702,725
Lợi nhuận khác 30,913 -2,842,922 -31,715 -78,999
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,921,533 10,838,127 19,780,285 12,628,587
Lợi nhuận sau thuế 11,480,755 7,848,471 18,641,555 10,134,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,480,755 7,848,471 18,640,188 10,130,986
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 431,313,930 438,898,426 449,774,652 468,021,914
Tổng tài sản 694,982,076 703,809,405 709,903,377 724,046,287
Nợ ngắn hạn 31,757,849 32,473,261 36,831,268 40,793,592
Tổng nợ 39,408,057 40,181,854 44,598,244 48,560,569
Vốn chủ sở hữu 655,574,019 663,627,551 665,305,133 675,485,718
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.