Thông tin giao dịch
AUM
CTCP Vinacafe Sơn Thành
Công ty Cổ phần Vinacafe Sơn Thành thuộc xã Sơn Thành Tây, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên được cổ phần hoá từ Công ty sản xuất kinh doanh dịch vụ Sơn Thành tiền thân là Nông trường quốc doanh Sơn Thành. Nông trường quốc doanh Sơn Thành thành lập tháng 07 /1975, sau đó đổi tên là Nông trường cà phê Sơn Thành. Ngành nghề đăng ký kinh doanh của Công ty bao gồm: Sản xuất trồng trọt (Hồ tiêu, Cao su); Sản xuất phân vi sinh hữu cơ; Mua bán, chế biến hàng nông sản xuất khẩu ...
Cập nhật:
14:15 T3, 23/05/2023
10.50
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
10.5
-
Giá trần
14.7
-
Giá sàn
6.3
-
Giá mở cửa
10.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 26/09/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 1,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/05/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2013
|
Quý 1- 2014
|
Quý 1- 2015
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
11,587,452
|
9,201,594
|
11,062,014
|
15,562,700
|
|
Giá vốn hàng bán
|
11,211,871
|
8,907,054
|
10,504,684
|
15,162,806
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
375,581
|
294,540
|
557,331
|
399,841
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
593,652
|
656,871
|
22,659
|
112,060
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,152,790
|
1,081,300
|
1,470,246
|
1,787,225
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-338,157
|
-244,118
|
43,577
|
-1,206,688
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-343,533
|
-244,118
|
43,577
|
-1,234,409
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-343,533
|
-244,118
|
43,577
|
-1,234,409
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,151,443
|
4,303,004
|
5,105,921
|
7,789,348
|
|
Tổng tài sản
|
13,304,777
|
13,309,215
|
13,626,149
|
15,471,160
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,936,229
|
3,172,330
|
3,400,688
|
6,104,289
|
|
Tổng nợ
|
2,971,775
|
3,220,330
|
3,493,688
|
6,573,108
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
10,333,003
|
10,088,884
|
10,132,461
|
8,898,053
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.