MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTU

 CTCP Công trình Đô thị Bến Tre (UpCOM)

CTCP Công trình Đô thị Bến Tre - BENTREPCO - BTU
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre tiền thân là Công ty Công trình Đô thị Bến Tre - doanh nghiệp 100% vốn nhà nước. Ngày 23/01/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: thu gom rác thải không độc hại; xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại; xây dựng công trình công ích; lắp đặt hệ thống điện...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
13.50
  0 (0%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    13.5
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    13.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.13%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.23
  •        P/E :
    5.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.07
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    362
  • KLCP đang niêm yết:
    3,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    48.60
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 3- 2014 Quý 1- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,999,469 88,541,789 80,653,331 103,096,032
Giá vốn hàng bán 63,391,365 73,749,580 59,718,611 76,823,256
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,608,104 14,792,210 18,619,682 26,272,776
Lợi nhuận tài chính 582,270 355,726 673,067 971,692
Lợi nhuận khác 445,651 634,464 626,595 361,101
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,691,772 8,044,183 7,988,818 9,782,662
Lợi nhuận sau thuế 8,091,921 6,610,829 6,984,590 8,539,515
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,091,921 6,610,829 5,786,698 8,539,515
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 63,746,099 61,491,074 64,412,942 78,487,560
Tổng tài sản 75,473,308 71,746,709 75,643,468 88,483,182
Nợ ngắn hạn 22,204,590 17,908,144 20,911,725 30,620,987
Tổng nợ 22,769,135 18,222,689 20,976,271 30,620,987
Vốn chủ sở hữu 52,704,173 53,524,019 54,667,197 57,862,195
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.