Thông tin giao dịch
C92
Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 (UpCOM)
Công ty cổ phần Xây dựng và Đầu tư 492 là thành viên của Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 4 (Cienco4) thành lập ngày 2/6/1992.Ngày 19 tháng 11 năm 2007 Công ty chính thức niêm yết cổ phiểu tại Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội (Mã chứng khoán: C92). Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng, thủy lợi; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
3.80
0.1 (2.7%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.7
-
Giá trần
4.2
-
Giá sàn
3.2
-
Giá mở cửa
3.7
-
Giá cao nhất
3.8
-
Giá thấp nhất
3.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.30
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 19/11/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 1,200,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 85.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
3.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,312,920
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2021
|
Quý 3- 2021
|
Quý 4- 2021
|
Quý 1- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
194,038,042
|
180,895,537
|
205,451,795
|
309,646,553
|
|
Giá vốn hàng bán
|
177,059,714
|
171,308,074
|
187,740,286
|
280,579,262
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,978,329
|
9,587,463
|
17,711,508
|
29,067,291
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,675,026
|
-6,195,989
|
-6,886,858
|
-8,135,780
|
|
Lợi nhuận khác
|
378,211
|
2,959,359
|
255,452
|
3,296,650
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,569,384
|
1,049,516
|
359,708
|
541,785
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,565,814
|
1,033,186
|
39,340
|
178,434
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,565,814
|
1,033,186
|
39,340
|
178,434
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
332,256,487
|
304,250,382
|
249,016,424
|
426,869,987
|
|
Tổng tài sản
|
353,141,306
|
321,760,389
|
272,904,759
|
464,836,703
|
|
Nợ ngắn hạn
|
289,105,083
|
257,911,992
|
209,017,022
|
392,579,941
|
|
Tổng nợ
|
292,561,957
|
260,147,854
|
211,252,884
|
403,006,394
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
60,579,349
|
61,612,535
|
61,651,875
|
61,830,309
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.