MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDB

 Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Thương mại và Xây Dựng Đông Dương - DDB>
Cập nhật:
14:15 T6, 06/06/2025
13.00
  -0.1 (-0.76%)
Khối lượng
16,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.1
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.2
  • Giá thấp nhất
    13
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2025
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.20
  •        P/E :
    65.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.83
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    156.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       110,495,007
Giá vốn hàng bán       104,720,100
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       5,774,907
Lợi nhuận tài chính       -2,302,976
Lợi nhuận khác       18,474
Tổng lợi nhuận trước thuế       2,840,538
Lợi nhuận sau thuế       2,396,241
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       2,396,241
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       274,511,585
Tổng tài sản       323,076,344
Nợ ngắn hạn       168,468,422
Tổng nợ       169,130,141
Vốn chủ sở hữu       153,946,203
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2024
n/a
12.43
n/a
1.35
2.92
1.02
5.96
53.72
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/2401202403600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/240601201801 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24040801202 %3 %4 %5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24040801205 %6 %7 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24012024036052 %53 %54 %55 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.