Thông tin giao dịch
DNS
Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng
Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng tiền thân là Nhà máy Thép Đà Nẵng, được thành lập vào năm 1991 trên cơ sở liên doanh giữa Công ty Gang Thép Thái Nguyên, Công ty Thép Miền Nam và Công ty Cơ khí Đà Nẵng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh: phôi thép, thép xây dựng các loại, tôn mạ mau, xa gồ...; đại lý kinh doanh mua bán vật tư, nguyên vật liệu...
Cập nhật:
14:15 T2, 12/07/2021
15.00
-1 (-6.25%)
-
Giá tham chiếu
16
-
Giá trần
18.4
-
Giá sàn
13.6
-
Giá mở cửa
15.5
-
Giá cao nhất
15.5
-
Giá thấp nhất
15
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 5,953,747 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2020
|
Quý 4- 2020
|
Quý 1- 2021
|
Quý 2- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
300,166,193
|
497,765,117
|
406,152,166
|
616,970,794
|
|
Giá vốn hàng bán
|
287,129,102
|
461,071,589
|
359,815,611
|
554,428,624
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,037,091
|
36,693,529
|
46,336,555
|
62,542,170
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,864,554
|
43,071
|
-883,112
|
1,211,630
|
|
Lợi nhuận khác
|
84,575
|
970,150
|
1,554,229
|
526,286
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,263,277
|
18,503,826
|
39,762,901
|
56,231,156
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,263,277
|
18,503,826
|
39,762,901
|
45,223,320
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,263,277
|
18,503,826
|
39,762,901
|
45,223,320
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
512,965,315
|
341,501,046
|
426,454,692
|
380,857,377
|
|
Tổng tài sản
|
656,838,506
|
483,326,721
|
563,972,910
|
505,899,849
|
|
Nợ ngắn hạn
|
481,991,985
|
290,587,318
|
332,081,549
|
229,396,112
|
|
Tổng nợ
|
491,209,260
|
299,193,650
|
340,076,937
|
236,780,557
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
165,629,245
|
184,133,071
|
223,895,973
|
269,119,293
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.