Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,770,690
|
19,592,999
|
68,608,155
|
68,357,050
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-12,959,951
|
-3,297,287
|
36,980,997
|
35,638,897
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-25,988,234
|
-13,199,339
|
24,128,920
|
22,750,659
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-26,338,968
|
-13,550,073
|
23,693,796
|
22,315,534
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
19,462,655
|
16,105,253
|
20,407,287
|
43,748,346
|
|