Doanh thu bán hàng và CCDV
|
37,638,647
|
90,653,268
|
144,282,901
|
162,001,173
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,401,036
|
679,645
|
819,573
|
191,164
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
84,668
|
79,190
|
75,381
|
64,510
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
63,352
|
55,899
|
30,637
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
177,055,873
|
182,087,473
|
102,181,006
|
95,137,207
|
|