MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung (UpCOM)

Công ty Cổ phần Đầu tư Đức Trung - DTI
Công ty cổ phần đầu tư Đức Trung tiền thân là Công ty TNHH-TM Đức Trung thành lập ngày 22/06/1994, trong những năm đầu Đức Trung hoạt động trong lĩnh vực thương mại chuyên nhập khẩu và phân phối hàng nội thất cao cấp như Laminate, Veneer, Keo dán Formeca... Trong vòng 5 năm Đức Trung đã được tập đoàn Dyno industries bổ nhiệm làm nhà phân phối độc quyền các sản phẩm của tập đoàn này tại Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
2.40
  0.2 (9.09%)
Khối lượng
84,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.2
  • Giá trần
    2.5
  • Giá sàn
    1.9
  • Giá mở cửa
    2.3
  • Giá cao nhất
    2.4
  • Giá thấp nhất
    2.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.5%
- 21/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    148.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.06
  •        P/B:
    0.24
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    47,999
  • KLCP đang niêm yết:
    13,488,800
  • KLCP đang lưu hành:
    13,488,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,638,647 90,653,268 144,282,901 162,001,173
Giá vốn hàng bán 36,237,611 89,973,623 143,463,328 161,810,009
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,401,036 679,645 819,573 191,164
Lợi nhuận tài chính -998,502 -504,310 -280,159 184,652
Lợi nhuận khác 100 -22,028 -104,854
Tổng lợi nhuận trước thuế 84,668 79,190 75,381 64,510
Lợi nhuận sau thuế 67,734 63,352 55,899 30,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 63,352 55,899 30,637
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,055,873 182,087,473 102,181,006 95,137,207
Tổng tài sản 299,652,988 304,631,970 280,276,719 273,671,487
Nợ ngắn hạn 163,558,134 68,884,031 42,955,704 36,361,335
Tổng nợ 163,931,634 168,847,264 144,622,072 137,986,203
Vốn chủ sở hữu 135,721,354 135,784,706 135,654,646 135,685,284
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.