Thông tin giao dịch
DTP
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103039694 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp lần đầu ngày 05/08/2009 với vốn điều lệ ban đầu là 2 tỷ đồng và 03 cổ đông sáng lập là Công ty Dược phẩm Trung Ương 1, bà Nguyễn Thị Hà và ông Vũ Văn Hà.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
137.50
0.3 (0.22%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
137.2
-
Giá trần
157.7
-
Giá sàn
116.7
-
Giá mở cửa
137.5
-
Giá cao nhất
137.5
-
Giá thấp nhất
137.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,171,782
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
325,301,188
|
284,468,271
|
301,398,224
|
310,272,918
|
|
Giá vốn hàng bán
|
135,669,659
|
124,806,143
|
140,723,910
|
153,891,535
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
189,269,740
|
159,185,819
|
160,006,656
|
156,054,534
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,114,784
|
-1,324,637
|
-2,571,655
|
-832,680
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,530,466
|
-478,577
|
-46,683
|
-48,617
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
50,602,226
|
63,775,799
|
66,483,433
|
74,257,860
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
48,635,148
|
58,338,713
|
64,409,379
|
70,159,740
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
48,635,148
|
58,338,713
|
64,409,379
|
70,159,740
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
703,860,162
|
717,192,475
|
752,699,046
|
780,853,872
|
|
Tổng tài sản
|
1,080,558,160
|
1,133,088,721
|
1,181,147,287
|
1,201,494,553
|
|
Nợ ngắn hạn
|
241,251,550
|
235,404,280
|
279,780,886
|
231,900,366
|
|
Tổng nợ
|
289,843,721
|
283,976,450
|
321,086,731
|
271,233,370
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
790,714,439
|
849,112,270
|
860,060,556
|
930,261,183
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.